Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

不足している

[ ふそくしている ]

n

hụt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 不足する

    Mục lục 1 [ ふそく ] 1.1 vs 1.1.1 không đủ/không đầy đủ 2 [ ふそくする ] 2.1 vs 2.1.1 thiếu hụt 2.1.2 thiếu [ ふそく ]...
  • 不足危険

    Mục lục 1 [ ふそくきけん ] 1.1 vs 1.1.1 rủi ro thiếu hụt 2 Kinh tế 2.1 [ ふそくきけん ] 2.1.1 rủi ro thiếu hụt [risk of shortage]...
  • 不足・遅延なく暫定税額を納付する

    Kinh tế [ ふそく・ちえんなくざんていぜいがくをのうふする ] Tạm nộp thuế đầy đủ và đúng hạn Category : Tài chính
  • 不足データ

    Tin học [ ふそくデータ ] không đủ dữ liệu/không đủ dữ kiện [insufficient data]
  • 不足品リスト

    [ ふそくひんりすと ] vs bản kê hàng thiếu
  • 不足品証明書

    Kinh tế [ ふそくひんしょうめいしょ ] phiếu hàng thiếu [shortage bond] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 不足荷物

    Kinh tế [ ふそくにもつ ] hàng dỡ thiếu [short landed cargo] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 不足重量

    Kinh tế [ ふそくじゅうりょう ] trọng lượng thiếu hụt [short weight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 不軍事的

    [ ふぐんじてき ] n phi quân sự
  • 不能

    Mục lục 1 [ ふのう ] 1.1 adj-na 1.1.1 không thể/không có khả năng 1.2 n 1.2.1 sự không có khả năng [ ふのう ] adj-na không thể/không...
  • 不都合

    Mục lục 1 [ ふつごう ] 1.1 adj-na 1.1.1 không thích hợp/không thích nghi/không ổn thỏa 1.2 n 1.2.1 sự không thích hợp/sự không...
  • 不興

    [ ふきょう ] adj-na không có hứng/mất hứng
  • 不興な

    [ ふきょうな ] adj-na vô duyên
  • 不開港

    Mục lục 1 [ ふかいこう ] 1.1 n 1.1.1 cảng đóng 2 Kinh tế 2.1 [ ふかいこう ] 2.1.1 cảng đóng [closed port] [ ふかいこう ] n...
  • 不肖

    Mục lục 1 [ ふしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự thiếu khả năng/sự thiếu trình độ 1.2 adj-na 1.2.1 thiếu khả năng/thiếu trình độ...
  • 不臣

    [ ふしん ] n Sự không trung thành/sự bội tín
  • 不釣り合い

    Kỹ thuật [ ふつりあい ] sự không cân bằng [unbalance]
  • 不自由

    Mục lục 1 [ ふじゆう ] 2 / BẤT TỰ DO / 2.1 adj-na 2.1.1 tàn phế 2.1.2 không tự do 2.2 n 2.2.1 sự không tự do 2.3 n 2.3.1 sự tàn...
  • 不自然

    Mục lục 1 [ ふしぜん ] 1.1 adj-na 1.1.1 miễn cưỡng làm việc 1.1.2 không tự nhiên/cứng nhắc 1.2 n 1.2.1 sự không tự nhiên/sự...
  • 不自然な

    [ ふしぜんな ] n gắng gượng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top