- Từ điển Nhật - Việt
不開港
Mục lục |
[ ふかいこう ]
n
cảng đóng
Kinh tế
[ ふかいこう ]
cảng đóng [closed port]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
不肖
Mục lục 1 [ ふしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự thiếu khả năng/sự thiếu trình độ 1.2 adj-na 1.2.1 thiếu khả năng/thiếu trình độ... -
不臣
[ ふしん ] n Sự không trung thành/sự bội tín -
不釣り合い
Kỹ thuật [ ふつりあい ] sự không cân bằng [unbalance] -
不自由
Mục lục 1 [ ふじゆう ] 2 / BẤT TỰ DO / 2.1 adj-na 2.1.1 tàn phế 2.1.2 không tự do 2.2 n 2.2.1 sự không tự do 2.3 n 2.3.1 sự tàn... -
不自然
Mục lục 1 [ ふしぜん ] 1.1 adj-na 1.1.1 miễn cưỡng làm việc 1.1.2 không tự nhiên/cứng nhắc 1.2 n 1.2.1 sự không tự nhiên/sự... -
不自然な
[ ふしぜんな ] n gắng gượng -
不良
Mục lục 1 [ ふりょう ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất không tốt/lưu manh/bất lương 1.1.2 bất hảo 1.2 n, adj-na 1.2.1 không tốt/không... -
不良トラック
Tin học [ ふりょうトラック ] rãnh khiếm khuyết [defective track] -
不良債権に備えた資金
Kinh tế [ ふりょうさいけんにそなえたしきん ] quỹ dự phòng nợ khó đòi Category : Tài chính -
不良品
Kỹ thuật [ ふりょうひん ] sản phẩm lỗi [rejects] -
不良個数
Kỹ thuật [ ふりょうこすう ] số lượng lỗi [number of defectives] -
不良率
Kỹ thuật [ ふりょうりつ ] tỷ lệ không đạt/tỷ lệ lỗi [fraction defective] Category : chất lượng [品質] -
不良解析
Kỹ thuật [ ふりょうかいせき ] sự phân tích lỗi [failure analysis] -
不良部品
[ ふりょうぶひん ] n bộ phận hư -
不通
Mục lục 1 [ ふつう ] 1.1 n 1.1.1 sự không nhận được tin tức/sự không thông mạch 1.1.2 bị tắc (giao thông)/sự không thông... -
不透明
Mục lục 1 [ ふとうめい ] 1.1 adj-na 1.1.1 không trong suốt 1.2 n 1.2.1 sự không trong suốt [ ふとうめい ] adj-na không trong suốt... -
不連続
Tin học [ ふれんぞく ] điểm gián đoạn/không tiếp giáp [discontiguous/discontinuity] -
不恰好
[ ぶかっこう ] adj-na vụng về -
不揮発
Kỹ thuật [ ふきはつ ] không bay hơi -
不揮発性
Tin học [ ふきはつせい ] tính cố định/tính không dễ thay đổi [non-volatility]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.