- Từ điển Nhật - Việt
中小企業
Mục lục |
[ ちゅうしょうきぎょう ]
n
doanh nghiệp vừa và nhỏ
- 大手、中小企業にかかわらず、石油会社はテロの影響でガソリンの値上げを行った :Những doanh nghiệp kinh doanh xăng dầu lớn, vừa và nhỏ đã quyết định tăng giá xăng trước nguy cơ nạn khủng bố.
Kinh tế
[ ちゅうしょうきぎょう ]
Doanh nghiệp vừa và nhỏ [Small and medium enterprises]
- Category: Kinh tế
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
中小諸国家
[ ちょうしょうしょこっか ] n các dân tộc vừa và nhỏ -
中尉
[ ちゅうい ] n trung uý 中尉に引率されてその兵士たちの小隊は出発した :được dẫn đầu bởi một trung úy, cả... -
中島
[ なかじま ] n Hòn đảo (trong một ao hoặc dòng sông) -
中州
Mục lục 1 [ なかす ] 1.1 n 1.1.1 Nakasu 1.1.2 bãi cát ở suối [ なかす ] n Nakasu Ghi chú: tên một quận ở Tokyo bãi cát ở suối... -
中巻
[ ちゅうかん ] n quyển thứ hai (trong tập ba quyển sách) -
席上
[ せきじょう ] n-adv, n-t tại buổi gặp gỡ/tại cuộc hội họp/tại hội nghị -
中席
[ なかせき ] n Chương trình tổ chức vào giữa tháng tại rạp hát -
中世
[ ちゅうせい ] n, n-adv, n-t thời Trung cổ いつかここが中世の時代に関心を持つすべての人々についての情報を集めた中心となるようなサイトになることを希望しています :Tôi... -
中世史
[ ちゅうせいし ] n Lịch sử trung cổ 中世史の元教授の役 :vai trò của những bậc tiền bối/bậc lão thành trong lịch... -
中年
[ ちゅうねん ] n trung niên -
中年増
[ ちゅうどしま ] n phụ nữ sắp đến trung niên -
中年者
[ ちゅうねんもの ] n người trung niên -
中幅
[ ちゅうはば ] n chiều rộng vừa -
中庭
[ なかにわ ] n sân trong 天井のない中庭と巨大な空間は、心を落ち着かせてくれる。 :Một khoảng sân trong rộng... -
中庸
Mục lục 1 [ ちゅうよう ] 1.1 adj-na 1.1.1 ôn hoà/điều độ 1.2 n 1.2.1 sự ôn hoà/điều độ [ ちゅうよう ] adj-na ôn hoà/điều... -
中二階
[ ちゅうにかい ] n Gác lửng/tầng lửng -
中仕
[ なかし ] n Thợ khuân vác/thợ bốc xếp -
中仕切
[ なかじきり ] n Sự phân chia 中仕切りがある :có vách ngăn -
中仕切り
[ なかじきり ] n Ngăn/buồng -
中休み
[ なかやすみ ] n tạm nghỉ 梅雨の中休みで蒸し暑くなった. :thời tiết trở nên nóng và ẩm ướt trong suốt thời...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.