Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

主語

Mục lục

[ しゅご ]

n, gram

chủ từ
chủ ngữ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 主謀者

    [ しゅぼうしゃ ] n người chủ mưu
  • 主軸

    Kỹ thuật [ しゅじく ] trục chính [main spindle,main shaft]
  • 主軸受

    Kỹ thuật [ しゅじくうけ ] ổ đỡ chính [main bearing]
  • 主軸回転速度

    Kỹ thuật [ しゅじくかいてんそくど ] tốc độ quay của trục chính [spindle rotation speed]
  • 主軸速度

    Kỹ thuật [ しゅじくそくど ] tốc độ trục chính [spindle speed]
  • 主配線盤

    Tin học [ しゅはいせんばん ] Khung Chia Chính-MDF [MDF/Main Division Frame]
  • 主鉄筋

    Xây dựng [ しゅてっきん ] Cốt thép chủ
  • 主権

    [ しゅけん ] n chủ quyền
  • 主溝

    Kỹ thuật [ おもみぞ ] đường rãnh chính
  • 主演

    [ しゅえん ] n vai diễn
  • 主演俳優

    [ しゅえんはいゆう ] n vai chính
  • 主成分分析

    Tin học [ しゅせいぶんぶんせき ] phân tích thành phần chính [principal component analysis]
  • 主成分金属

    Kỹ thuật [ しゅせいぶんきんぞく ] kim loại chủ yếu [basis metal]
  • 主流

    Tin học [ しゅりゅう ] dòng chính/luồng chính [mainline (a-no)/mainstream]
  • 主意

    [ しゅい ] n chủ ý
  • [ どんぶり ] n bát sứ/bát cơm đầy thức ăn
  • 帽子

    Mục lục 1 [ ぼうし ] 1.1 n 1.1.1 mũ/nón 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぼうし ] 2.1.1 Mũ/Nón [ ぼうし ] n mũ/nón つば広帽子〔婦人の〕 :Mũ...
  • 帽子の形

    [ ぼうしのかたち ] n hình nón
  • 帽子かけ

    [ ぼうしかけ ] n giá để mũ
  • 帽子をとる

    Mục lục 1 [ ぼうしをとる ] 1.1 n 1.1.1 ngả nón 1.1.2 ngả mũ [ ぼうしをとる ] n ngả nón ngả mũ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top