Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

乗る

Mục lục

[ のる ]

n

cưỡi

v5r

lên xe/lên tàu/đi (tàu, xe)
バスに乗る: lên xe buýt

v5r

vào (nhịp)/có hứng
リズムに乗る: vào nhịp
勉強に気が乗る: có cảm hứng học hành

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 乗出す

    Kinh tế [ のりだす ] tung ra một sản phẩn mới [launch] Category : Tài chính [財政]
  • 乗回す

    [ のりまわす ] v5s đi vòng quanh 外車を乗り回す: đi chơi vòng quanh bằng xe nhập ngoại
  • 乗算

    Mục lục 1 [ じょうさん ] 1.1 n 1.1.1 phép nhân 2 Tin học 2.1 [ じょうざん ] 2.1.1 tính nhân [multiplication (vs)] [ じょうさん...
  • 乗組

    [ のりくみ ] n Đoàn thủy thủ
  • 乗組員

    [ のりくみいん ] n phi hành đoàn/tổ lái
  • 乗用車

    Mục lục 1 [ じょうようしゃ ] 1.1 n 1.1.1 xe khách 1.1.2 ô tô chở khách 2 Kỹ thuật 2.1 [ じょうようしゃ ] 2.1.1 xe chở hành...
  • 乗馬服

    [ じょうばふく ] n quần áo đi ngựa
  • 乗越し

    [ のりこし ] n việc lỡ bến (tàu, xe buýt...)
  • 乗越す

    [ のりこす ] v5s lỡ bến (tàu, xe buýt...)
  • 乗車

    [ じょうしゃ ] n phương tiện giao thông
  • 乗車券

    Mục lục 1 [ じょうしゃけん ] 1.1 n 1.1.1 vé xe 1.1.2 vé hành khách [ じょうしゃけん ] n vé xe vé hành khách
  • 乗船券

    [ じょうせんけん ] n vé tàu
  • 乗法

    Kỹ thuật [ じょうほう ] phép nhân [multiplication] Category : toán học [数学]
  • 乗数

    Mục lục 1 [ じょうすう ] 1.1 n 1.1.1 số nhân 2 Tin học 2.1 [ じょうすう ] 2.1.1 số nhân [multiplier factor/multiplier] [ じょうすう...
  • 幄舎

    [ あくしゃ ] n Lều trại
  • Mục lục 1 [ とばり ] 1.1 n 1.1.1 màn/rèm 2 Kỹ thuật 2.1 [ まく ] 2.1.1 màn/màn che [curtain] [ とばり ] n màn/rèm Kỹ thuật [...
  • 幕府

    [ ばくふ ] n Mạc phủ
  • 幕僚長

    [ ばくりょうちょう ] n trưởng nhóm nhân viên
  • 幕を下ろす

    [ まくをおろす ] n hạ màn
  • Mục lục 1 [ はば ] 1.1 n 1.1.1 sự ảnh hưởng 1.1.2 mức độ sâu/khoảng co giãn 1.1.3 chiều rộng/chiều ngang [ はば ] n sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top