Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

幕僚長

[ ばくりょうちょう ]

n

trưởng nhóm nhân viên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 幕を下ろす

    [ まくをおろす ] n hạ màn
  • Mục lục 1 [ はば ] 1.1 n 1.1.1 sự ảnh hưởng 1.1.2 mức độ sâu/khoảng co giãn 1.1.3 chiều rộng/chiều ngang [ はば ] n sự...
  • 幅の広い

    [ はばのひろい ] n sự rộng rãi アフリカ大陸で最も幅の広い部分をまたいで広がる :Trải dài theo phần rộng nhất...
  • 幅が利く

    [ はばがきく ] exp có ảnh hưởng lớn đến 村で幅が利く:Có ảnh hưởng lớn đến người dân trong làng 彼は党員の間に幅が利かない. :Anh...
  • 久しぶり

    [ ひさしぶり ] exp đã bao lâu nay
  • 久しい

    [ ひさしい ] adj đã lâu/đã bao lâu nay  ~ 以前から: đã từ lâu lắm trước kia
  • 久し振り

    [ ひさしぶり ] exp đã bao lâu nay お久しぶりですね。: Đã lâu rồi không gặp nhau.
  • 幅広い

    [ はばひろい ] adj rộng rãi/trải rộng ~について幅広いコンセンサスに達する :Đạt được sự hưởng ứng rộng...
  • 幅広い経済

    [ はばひろいけいざい ] n phát triển kinh tế theo chiều rộng 幅広い経済の活性化方策 :Chính sách làm tái sinh nền...
  • 久遠

    [ くおん ] n sự bất diệt/sự tồn tại mãi mãi/sự vĩnh viễn 久遠の聖者: vị thánh bất diệt
  • 幅飛び

    [ はばとび ] n nhảy xa
  • 幅跳び

    [ はばとび ] n nhảy xa
  • [ これ ] n Đây/ này
  • Mục lục 1 [ おつ ] 1.1 n 1.1.1 Ất (can chi)/dí dỏm/lộng lẫy/hớn hở 2 [ きのと ] 2.1 n, adj-na 2.1.1 Ất (can)/bên B (hợp đồng)...
  • 乙な味

    [ おつなあじ ] n cảm giác lạ lùng なかなか乙な味だね : thật là một cảm giác lạ lùng
  • Mục lục 1 [ とこ ] 1.1 n 1.1.1 giường 2 [ ゆか ] 2.1 n 2.1.1 sàn nhà 2.1.2 sàn 2.1.3 nền nhà [ とこ ] n giường ~につく: lên...
  • 床の間

    [ とこのま ] n góc tường hõm vào để đồ trang trí/tủ tường 床の間の置き物 :đồ để tủ tường 床の間の飾り物 :đồ...
  • 床屋

    [ とこや ] n hiệu cắt tóc 床屋が使うはさみ :Kéo dùng cho hiệu cắt tóc
  • 庚申

    [ こうしん ] n Canh Thân
  • 床離れ

    [ とこばなれ ] n sự rời khỏi giường bệnh 床離れが悪い :Không thể rời khỏi giường bệnh 床離れがよい :Có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top