Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

乳液

[ にゅうえき ]

n

Nhựa cây/mủ cây

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 乳清

    [ にゅうせい ] n Chất lỏng có được sau khi tách pho mát ra khỏi sữa
  • 乳濁

    [ にゅうだく ] n Nhũ tương
  • 乳濁液

    [ にゅうだくえき ] n dịch nhũ tương
  • 平服

    [ へいふく ] n thường phục
  • 平成

    [ へいせい ] n thời đại heisei/thời kỳ Bình Thành 平成不況 :Sự suy vong của thời Bình Thành 長引く平成不況で身動きが取れない :Sa...
  • 乳房

    [ にゅうぼう ] n Vú
  • 乳房炎

    [ にゅうぼうえん ] n Bệnh viêm vú
  • 平易

    [ へいい ] n bình dị
  • 平方

    Mục lục 1 [ へいほう ] 1.1 n 1.1.1 bình phương/vuông 2 Kỹ thuật 2.1 [ へいほう ] 2.1.1 bình phương [square(d)] [ へいほう ]...
  • 平方メートル

    [ へいほうメートル ] n mét vuông _平方メートルの面積がある :Có diện tích là ~ mét vuông. 約_平方メートルを破壊する :Phá...
  • 平方メトール

    Mục lục 1 [ へいほうめとーる ] 1.1 n 1.1.1 thước vuông 1.1.2 thước ca-rê [ へいほうめとーる ] n thước vuông thước ca-rê
  • 平方根

    Kỹ thuật [ へいほうこん ] căn bậc hai [square root] Category : toán học [数学]
  • 平方根機能

    Tin học [ へいほうこんきのう ] chức năng căn bậc hai [square root function]
  • 平文

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ ひらぶん ] 1.1.1 văn bản thuần tuý [plaintext] 1.2 [ へいぶん ] 1.2.1 văn bản thuần tuý [cleartext/plaintext]...
  • 平日

    [ へいじつ ] n, n-adv ngày thường/hàng ngày 祭日と休日は列車の運行時刻が(平日とは)異なる :Ngày lễ và ngày...
  • 平手打ち

    [ ひらてうち ] n sự đét (đít)/sự phát (vào mông)/ sự tát 顔を平手打ちされる :Tát vào mặt. 彼が突然彼女にキスしようとしたので、彼女は彼を平手打ちした :Vì...
  • 平時

    [ へいじ ] n thời bình
  • [ とし ] n, n-adv năm/năm tháng/tuổi 年をとる: tuổi già, thêm một tuổi
  • 年功

    [ ねんこう ] n công lao nhiều năm công tác 年功を積む: tích lũy kinh nghiệm
  • 年功加俸

    [ ねんこうかほう ] n sự tăng lương theo thâm niên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top