Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

予備信用

Kinh tế

[ よびしんよう ]

tín dụng dự phòng [stand-by (or tide-over) credit]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 予備タンク

    Kỹ thuật [ よびタンク ] bể dự phòng/bình xăng dự phòng [reserve tank]
  • 予備を貯める

    [ よびをためる ] n dự trữ
  • 予備品

    Kỹ thuật [ よびひん ] sản phẩm dự phòng [spare parts]
  • 予備入金通知書

    Kinh tế [ よびにゅうきんつうちしょ ] giấy sơ báo thư tín dụng [preliminary advice of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 予備的意見

    [ よびてきいけん ] n dự kiến
  • 予備費

    Mục lục 1 [ よびひ ] 1.1 n 1.1.1 quỹ dự phòng 2 Kinh tế 2.1 [ よびひ ] 2.1.1 Khoản trích trước/khoản dự phòng [ よびひ ]...
  • 予備金

    [ よびきん ] n trữ kim
  • 予備校

    Mục lục 1 [ よびこう ] 1.1 n 1.1.1 trường dự bị 1.1.2 lò luyện thi [ よびこう ] n trường dự bị lò luyện thi
  • 予備検定

    [ よびけんてい ] n kiểm nghiệm sơ bộ
  • 予備検査

    Mục lục 1 [ よびけんさ ] 1.1 n 1.1.1 kiểm nghiệm sơ bộ 2 Kinh tế 2.1 [ よびけんさ ] 2.1.1 kiểm tra sơ bộ/kiểm nghiệm sơ...
  • 予備支払人

    Kinh tế [ よびしはらいにん ] người trả tiền khi cần (hối phiếu) [case of need] Category : Tín phiếu [手形]
  • 予知

    Mục lục 1 [ よち ] 1.1 n 1.1.1 tiên tri 1.1.2 sự tiên tri/sự dự đoán [ よち ] n tiên tri sự tiên tri/sự dự đoán 正確な予知:...
  • 予知する

    Mục lục 1 [ よちする ] 1.1 n 1.1.1 phòng xa 1.1.2 lo xa [ よちする ] n phòng xa lo xa
  • 予算

    Mục lục 1 [ よさん ] 1.1 n 1.1.1 ngân sách 1.1.2 dự toán 2 Kinh tế 2.1 [ よさん ] 2.1.1 dự toán [Budget] [ よさん ] n ngân sách...
  • 予算をつくる

    [ よさんをつくる ] n dự trù
  • 予約

    Mục lục 1 [ よやく ] 1.1 vs 1.1.1 dự ước 1.2 n 1.2.1 sự đặt trước/sự hẹn trước [ よやく ] vs dự ước n sự đặt trước/sự...
  • 予約する

    Mục lục 1 [ よやく ] 1.1 vs 1.1.1 đặt trước/hẹn trước 2 [ よやくする ] 2.1 vs 2.1.1 dành [ よやく ] vs đặt trước/hẹn...
  • 予約名

    Tin học [ よやくめい ] tên dành riêng [reserved name]
  • 予約ファイル名

    Tin học [ よやくファイルめい ] tên tệp dành riêng [reserved filename]
  • 予約語

    Tin học [ よやくご ] từ khoá/từ dành riêng [key word/reserved word] Explanation : Trong các ngôn ngữ lập trình (bao gồm cả ngôn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top