Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

予定

Mục lục

[ よてい ]

n

ý định
sự dự định
dự tính
dự định

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 予定原価

    Kỹ thuật [ よていげんか ] nguyên giá ước tính [estimated cost]
  • 予定する

    [ よてい ] vs dự định 丸1日かけた会議を予定する : dự định hội nghị sẽ kéo suốt một ngày
  • 予定利益

    Mục lục 1 [ よていりえき ] 1.1 vs 1.1.1 lãi ước tính 1.1.2 lãi dự tính 2 Kinh tế 2.1 [ よていりえき ] 2.1.1 lãi dự tính...
  • 予定用船契約

    Kinh tế [ よていようせんけいやく ] hợp đồng thuê tàu ngỏ [open charter] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 予定申告書

    Mục lục 1 [ よていしんこくしょ ] 1.1 vs 1.1.1 giấy phép tạm khai 2 Kinh tế 2.1 [ よていしんこくしょ ] 2.1.1 giấy tạm khai...
  • 予定違約金

    Kinh tế [ よていいやくきん ] tiền bồi thường định trước [agreed and liquidated damages] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 予定配置

    [ よていはいち ] vs bố trí chương trình
  • 予定日

    [ よていび ] vs ngày dự định
  • 予告

    [ よこく ] n sự báo trước/linh cảm/điềm báo trước 最低_日前の引き出し予告 : thông báo rút tiền trước ít nhất...
  • 予告する

    Mục lục 1 [ よこく ] 1.1 vs 1.1.1 báo trước 2 [ よこくする ] 2.1 vs 2.1.1 răn bảo 2.1.2 nhắn nhủ [ よこく ] vs báo trước...
  • 予め

    [ あらかじめ ] adv sẵn sàng/trước/sớm hơn 予め用意した声明の中で述べる: trình bày ý kiến đã được chuẩn bị trước
  • 予備

    Mục lục 1 [ よび ] 1.1 vs 1.1.1 dự bị 1.2 n 1.2.1 sự dự bị 1.3 n 1.3.1 trừ bị [ よび ] vs dự bị n sự dự bị n trừ bị
  • 予備審判

    [ よびしんばん ] n trọng tài dự bị
  • 予備交渉

    Mục lục 1 [ よびこうしょう ] 1.1 n 1.1.1 đàm phán sơ bộ 2 Kinh tế 2.1 [ よびこうしょう ] 2.1.1 đàm phán sơ bộ [preliminary...
  • 予備信用

    Kinh tế [ よびしんよう ] tín dụng dự phòng [stand-by (or tide-over) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 予備タンク

    Kỹ thuật [ よびタンク ] bể dự phòng/bình xăng dự phòng [reserve tank]
  • 予備を貯める

    [ よびをためる ] n dự trữ
  • 予備品

    Kỹ thuật [ よびひん ] sản phẩm dự phòng [spare parts]
  • 予備入金通知書

    Kinh tế [ よびにゅうきんつうちしょ ] giấy sơ báo thư tín dụng [preliminary advice of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 予備的意見

    [ よびてきいけん ] n dự kiến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top