- Từ điển Nhật - Việt
事故
Mục lục |
[ じこ ]
n
tai nạn giao thông
tai nạn
sự cố
biến cố
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
事故に遭う
[ じこにあう ] exp gặp tai nạn -
事態
[ じたい ] n tình hình -
些とも
[ ちっとも ] adv không ...một chút gì Lưu ý: khi từ mang nghĩa này luôn đi với động từ chia thể phủ định -
些か
[ いささか ] adj-na, adv chút/một chút/đôi chút その知らせを聞いていささか驚きました。: Tôi có đôi chút ngạc nhiên... -
些事
[ さじ ] n chuyện nhỏ/chuyện vặt -
亀
[ かめ ] n rùa/con rùa 亀のようにのろのろ歩く: Đi chậm như rùa 海亀の赤ちゃんが無事に海に戻った: Rùa con đã quay... -
亀の甲
Mục lục 1 [ かめのこう ] 1.1 n 1.1.1 mai rùa 1.1.2 đồi mồi [ かめのこう ] n mai rùa đồi mồi -
亀の肉
[ かめのにく ] n thịt rùa -
亀甲
[ きっこう ] n mai rùa -
亀頭
[ きとう ] Bao quy đầu,Đầu dương vật -
亀裂
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ きれつ ] 1.1.1 nứt thành rãnh [slitting] 1.2 [ きれつ ] 1.2.1 sự nứt [crack] 1.3 [ きれつ ] 1.3.1 vết... -
亀裂の伝播
Kỹ thuật [ きれつのでんぱ ] sự lan truyền vết nứt [crack propagation] -
亀裂の高速進展
Kỹ thuật [ きれつのこうそくしんてん ] sự lan truyền vết nứt nhanh [fast crack propagation] -
亀裂の鈍化
Kỹ thuật [ きれつのどんか ] phương pháp hạn chế vết nứt [crack blunting] -
亀裂停止靭性試験
Kỹ thuật [ きれつていしじんせいしけん ] việc kiểm tra độ bền của khe nứt [crack arrest fracture toughness test] -
亀裂密度
Kỹ thuật [ きれつみつど ] mật độ vết nứt [crack density] -
亀裂伝ぱ停止靭性
Kỹ thuật [ きれつでんぱていしじんせい ] độ bền của khe nứt [crack arrest fracture toughness] -
亀裂先端開口変位
Kỹ thuật [ きれつせんたんかいこうへんい ] sự dịch chuyển độ mở đầu vết nứt [crack tip opening displacement (CTOD)] -
亀裂先端開口角
Kỹ thuật [ きれつせんたんかいこうかく ] góc mở đầu vết nứt [crack tip opening angle (CTOA)] -
亀裂縁要素
Kỹ thuật [ きれつえんようそ ] yếu tố rìa vết nứt [crack edge element]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.