Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

二十四節気

[ にじゅうしせっき ]

n

hai tư tiết trong một năm
Ghi chú: Theo lịch âm, một năm được chia ra làm 24 tiết khí, ví dụ tiết lập xuân, tiết xuân phân, tiết vũ thủy, tiết thu phân v.v.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 二十四日

    [ にじゅうよっか ] n Ngày 24
  • 二十四時間制

    [ にじゅうよじかんせい ] n Chế độ thời gian 24 giờ
  • 二十歳

    Mục lục 1 [ はたち ] 1.1 n 1.1.1 hai mươi tuổi 1.1.2 đôi mươi [ はたち ] n hai mươi tuổi đôi mươi
  • 二十日

    [ はつか ] n ngày hai mươi/hai mươi ngày
  • 二十日ネズミ

    [ かつかネズミ ] n chuột nhắt
  • 二卵性双生児

    [ にらんせいそうせいじ ] n Sinh đôi khác trứng 一卵性双生児と二卵性双生児の違いを説明する :Giải thích sự...
  • 二号

    [ にごう ] n Vợ lẽ/nàng hầu/thiếp (thê thiếp)
  • 二号さん

    [ にごうさん ] n Vợ lẽ
  • 二君

    [ にくん ] n Hai người chủ
  • 二大政党主義

    [ にだいせいとうしゅぎ ] n Chủ nghĩa hai Đảng cầm quyền Ví dụ như ở Mỹ là Đảng Dân chủ và Đảng Cộng hòa
  • 二大政党制

    [ にだいせいとうせい ] n Chủ nghĩa hai Đảng cầm quyền 二大政党制への足場を築く :Xây dựng con đường hướng...
  • 二変量分析

    Kinh tế [ にへんりょうぶんせき ] sự phân tích theo hai biến số [bivariate analysis (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 二字

    [ にじ ] n hai chữ (thường dùng để chỉ những tên gồm 2 chữ Hán)
  • 二宮

    [ にぐう ] n hai cung Ghi chú: cung Hoàng hậu và cung Thái tử (cung giữa và cung phía Đông)
  • 二世

    [ にせい ] n nhị thế/đời thứ hai 二世に権力と名声が集まる現象 :Hiện tượng tập trung danh tiếng và quyền lực...
  • 二世の契り

    [ にせのちぎり ] n lời thề ước khi kết hôn
  • 二世の固め

    [ にせのかため ] n lời thề ước khi kết hôn
  • 二世の約束

    [ にせのやくそく ] n lời thề ước khi kết hôn
  • 二年生

    Mục lục 1 [ にねんせい ] 1.1 n 1.1.1 Sinh viên năm thứ 2, hai năm một lần 1.1.2 Sinh viên năm thứ 2 [ にねんせい ] n Sinh viên...
  • 二年生植物

    [ にねんせいしょくぶつ ] n Cây hai năm 二年生の栽培植物 :Thực vật được chăm sóc hai năm một lần 二年生雑草 :Làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top