Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

五十音順

[ ごじゅうおんじゅん ]

n

bảng chữ cái tiếng Nhật/bảng 50 phát âm tiếng Nhật
五十音順に: Theo bảng chữ cái tiếng Nhật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 五大州

    [ ごだいしゅう ] n năm châu
  • 五人組

    [ ごにんぐみ ] n nhóm năm người
  • 五体

    [ ごたい ] n 5 bộ phận chính cấu thành cơ thể/cơ thể/toàn bộ cơ thể 五体満足な赤ちゃん: Đứa trẻ đủ 5 bộ phận...
  • 五分

    Mục lục 1 [ ごぶ ] 1.1 n-adv 1.1.1 một nửa/năm mươi phần trăm/50 phần trăm 1.2 n 1.2.1 sự ngang bằng/sự cân bằng/ngang bằng/cân...
  • 五倫

    [ ごりん ] n ngũ luân
  • 五倫の道

    [ ごりんのみち ] n đạo ngũ luân
  • 五稜堡

    [ ごりょうほ ] n Pháo đài 5 cạnh/ngũ giác đài
  • 五稜郭

    [ ごりょうかく ] n Công sự năm mặt
  • 五穀

    [ ごこく ] n ngũ cốc 五穀豊穣を祈願する: Cầu cho vụ mùa ngũ cốc bội thu 五穀の女神: Thần ngũ cốc
  • 五芒

    [ ごぼう ] n Ngôi sao năm cánh 五芒星形: ngôi sao hình năm cánh
  • 五角形

    Mục lục 1 [ ごかくけい ] 1.1 n 1.1.1 hình năm cạnh/hình ngũ giác 2 Kỹ thuật 2.1 [ ごかくけい ] 2.1.1 hình ngũ giác [pentagon]...
  • 五輪

    [ ごりん ] n 5 vòng biểu tượng của Olympic
  • 五輪のマーク

    [ ごりんのマーク ] n biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic
  • 五輪大会

    [ ごりんたいかい ] n Đại hội thể thao Olympic
  • 五輪会議

    [ ごりんかいぎ ] n Đại hội Ôlimpic
  • 五輪聖火

    [ ごりんせいか ] n Ngọn đuốc Ôlimpic
  • 五輪旗

    [ ごりんき ] n cờ Ôlimpic
  • 五辺形

    [ ごへんけい ] n Hình năm cạnh
  • 五重の塔

    [ ごじゅうのとう ] n tháp 5 tầng/tòa bảo tháp 5 tầng
  • 五重項

    [ ごじゅう こう ] n ngũ tấu/tấu năm bè 五重項状態: tình trạng ngũ tấu ピアノ五重項: ngũ tấu pianô 弦楽五重項: ngũ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top