Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

交換網

Tin học

[ こうかんもう ]

mạng chuyển mạch [switching network]
Explanation: Mạng chuyển mạch đã cách mạng hóa cách xây dựng LAN và các liên mạng. Sự kiện nầy thể hiện rõ nét qua việc sử dụng tín hiệu tương tự trong hệ thống điện thoại. Các hệ thống điện thoại sơ khai gồm các máy điện thoại được nối vào cùng một đường dây liên tỉnh (trunk wire). Vì nhiều người cùng chia sẻ một đường dây, bạn có thể nghe được các cuộc hội thoại khác khi nhấc máy điện thoại, và bạn phải chờ cho đến khi cuộc gọi kết thúc. Điều nầy giống như Ethernet, trong đó máy trạm trước hết sẽ kiểm tra xem đường dây có bận không rồi mới truyền đi.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 交換貿易

    Kinh tế [ こうかんぼうえき ] trao đổi hàng lấy hàng [barter]
  • 交換貿易制

    [ こうかんぼうえきせい ] n Hệ thống buôn bán hàng đổi hàng
  • 交換接続

    Tin học [ こうかんせつぞく ] kết nối chuyển mạch [switched connection]
  • 交換条件

    [ こうかんじょうけん ] n Điều kiện trao đổi/điều kiện thương lượng ~の交換条件として: là điều kiện trao đổi...
  • 交換様式

    Tin học [ こうかんようしき ] định dạng trao đổi [interchange format]
  • 交換様式クラス

    Tin học [ こうかんようしきクラス ] lớp định dạng trao đổi [interchange format class]
  • 交換機

    Tin học [ こうかんき ] máy chuyển [switch]
  • 交換機製品

    Tin học [ こうかんきせいひん ] sản phẩm chuyển mạch [switching product]
  • 交換機能

    [ こうかんきのう ] n chức năng giao hoán 交換機能付きの電話: điện thoại có kèm chức năng giao hoán
  • 交換方式

    Kỹ thuật [ こうかんほうしき ] hệ thống hoán chuyển [exchange system]
  • 交換手

    [ こうかんしゅ ] n người trực tổng đài 国際電話交換手: người trực tổng đài quốc tế 女性の電話交換手: nữ trực...
  • 交換性

    Kinh tế [ こうかんせい ] sự chuyển đổi/khả năng chuyển đổi/tính chuyển đổi [convertibility] Category : Tiền tệ [通貨]
  • 交換性(通貨)

    [ こうかんせい(つうか) ] n khả năng chuyển đổi
  • 交歓会

    [ こうかんかい ] n Hội giao lưu 平和と民主主義を目指す全国交歓会: hội giao lưu toàn quốc vì (hướng tới mục tiêu)...
  • 交渉

    Mục lục 1 [ こうしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự đàm phán/cuộc đàm phán/đàm phán 2 Kinh tế 2.1 [ こうしょう ] 2.1.1 thương lượng/đàm...
  • 交渉委員

    [ こうしょういいん ] n ủy ban đàm phán 貿易交渉委員会: ủy ban đàm phán ngoại thương 気候変動枠組み条約に関する政府間交渉委員会:...
  • 交渉員

    [ こうしょういん ] n Người đàm phán
  • 交渉団

    [ こうしょうだん ] n đoàn đàm phán
  • 交渉関税率

    Mục lục 1 [ こうしょうかんぜいりつ ] 1.1 n 1.1.1 suất thuế thương lượng 2 Kinh tế 2.1 [ こうしょうかんぜいりつ ] 2.1.1...
  • 交情

    [ こうじょう ] n sự thân tình/tình bạn thân thiết/giao tình ~との交情: Tình bạn thân thiết (mối giao tình) với ~
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top