Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

交響楽団

[ こうきょうがくだん ]

n

dàn nhạc giao hưởng
交響楽団を指揮する: chỉ huy dàn nhạc giao hưởng
大阪大学交響楽団: dàn nhạc giao hưởng đại học Osaka
交響楽団で働くオーケストラの演奏者たち: các nghệ sĩ chơi trong dàn nhạc giao hưởng
ボストン交響楽団は最高の楽団だ: dàn nhạc giao hưởng Boston là dàn nhạc tuyệt vời nhất
交響楽団を指揮する: chỉ đạo dàn nhạc giao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 交響曲

    [ こうきょうきょく ] n khúc giao hưởng/bản nhạc giao hưởng/giao hưởng ベートーベンの合唱交響曲: khúc giao hưởng hợp...
  • 交譲

    [ こうじょう ] n Sự nhượng bộ/sự thỏa hiệp/nhượng bộ/thỏa hiệp
  • 交錯

    [ こうさく ] n hỗn hợp/lẫn lộn/sự trộn lẫn với nhau/sự pha lẫn vào nhau/pha trộn 愛と憎しみの交錯: lẫn lộn giữa...
  • 交錯する

    [ こうさく ] vs trộn lẫn với nhau/pha lẫn vào nhau 期待と不安が ~ する。:  Lẫn lộn cả niềm mong đợi và sự...
  • 交通

    [ こうつう ] n giao thông ベトナムの交通と日本の交通で大きな違いは、ベトナムでは右側通行であるが日本では左側通行である。:...
  • 交通事故

    [ こうつうじこ ] n tai nạn giao thông 飲酒絡みの交通事故: tai nạn giao thông do uống rượu 過失による交通事故: tai nạn...
  • 交通網

    [ こうつうもう ] n mạng lưới giao thông 基幹的交通網: mạng lưới giao thông chính 公共交通網: mạng lưới giao thông công...
  • 交通運輸省

    [ こうつううんゆしょう ] n bộ giao thông vận tải
  • 交通費

    Mục lục 1 [ こうつうひ ] 1.1 n 1.1.1 tiền chi phí di chuyển 1.1.2 chi phí đi lại/chi phí tàu xe/tiền tàu xe/tiền đi lại [ こうつうひ...
  • 交通路

    [ こうつうろ ] n đường giao thông
  • 交通郵便省

    [ こうつうゆうびんしょう ] n bộ giao thông bưu điện
  • 交通郵便部

    [ こうつうゆうびんぶ ] n bộ giao thông bưu điện
  • 交通渋滞

    Tin học [ こうつうじゅうたい ] tắc nghẽn giao thông [traffic congestion]
  • 交接

    [ こうせつ ] n Sự giao hợp/giao hợp 金で自由になる交接: giao hợp thoải mái miễn có tiền 肉体関係交接: giao hợp liên...
  • 交換

    Mục lục 1 [ こうかん ] 1.1 n 1.1.1 sự trao đổi/đổi chác/trao đổi/đổi 1.1.2 giao hoán 1.1.3 chuyển đổi 2 Kinh tế 2.1 [ こうかん...
  • 交換型

    Tin học [ こうかんがた ] chuyển mạch [switched (adj) (as in \"switched VP\")]
  • 交換する

    Mục lục 1 [ こうかん ] 1.1 vs 1.1.1 trao đổi/đổi chác/đổi 2 [ こうかんする ] 2.1 vs 2.1.1 trao 2.1.2 hoán dịch 2.1.3 cải [...
  • 交換可能通貨

    Mục lục 1 [ こうかんかのうつうか ] 1.1 n 1.1.1 đồng tiền không chuyển đổi 1.1.2 đồng tiền chuyển nhượng 1.1.3 đồng...
  • 交換台

    [ こうかんだい ] n tổng đài (điện thoại)/tổng đài ホテルの電話交換台: tổng đài điện thoại của khách sạn 地区の電話交換台:...
  • 交換嬢

    [ こうかんじょう ] n người trực tổng đài 電話交換嬢: người trực tổng đài điện thoại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top