- Từ điển Nhật - Việt
享有する
Xem thêm các từ khác
-
京
[ けい ] n mười triệu tỷ, 10.000.000.000.000.000 -
京都市
[ きょうとし ] n Kyoto/thành phố Kyoto 京都市の人口は約146万人です: dân số của Kyoto khoảng một triệu bốn trăm sáu mươi... -
京都府
[ きょうとふ ] n phủ Kyoto/tỉnh Kyoto 京都府看護協会: hiệp hội y tá tỉnh Kyoto 京都府警備業協会: hiệp hội an ninh tỉnh... -
京阪
[ けいはん ] n Kyoto và Osaka 京阪奈: Kyoto, Osaka và Nara 京阪神不動産: Công ty bất động sản Kyoto và Osaka 京阪電気鉄道:... -
庭
Mục lục 1 [ てい ] 1.1 n 1.1.1 vườn 2 [ にわ ] 2.1 n 2.1.1 sân vườn 2.1.2 sân [ てい ] n vườn [ にわ ] n sân vườn 素晴らしい庭 :một... -
庭で作った野菜
[ にわでつくったやさい ] n Rau trồng trong vườn nhà -
亭午
[ ていご ] n Buổi trưa -
庭師
[ にわし ] n Người làm vườn/thợ làm vườn 庭師は木から落ちた小枝を拾い上げた :người làm vườn thu nhặt các... -
亭主
[ ていしゅ ] n ông chủ/người chồng/người chủ nhà 内の主人は亭主関白です。: Chồng tôi rất hay lên mặt ông chủ. -
庭下駄
[ にわげた ] n Guốc đi trong vườn (thường làm bằng rơm) -
亭亭
[ ていてい ] n Cao ngất/sừng sững 亭亭たる大木: cây cao sừng sững -
庭仕事
[ にわしごと ] n Công việc làm vườn 庭仕事するけど手伝ってくれる? :Tôi chuẩn bị làm vườn. Anh có muốn đến... -
庭園
[ ていえん ] n vườn 共同庭園 :vườn/công viên công cộng 凝った庭園 :một cái vườn xinh xắn 記念した庭園 :vườn... -
庭先
[ にわさき ] n Khoảng sân nhỏ trước cửa nhà 自宅の庭先で行う不要品販売 :bán các thứ bỏ đi tại sân trước nhà... -
庭先相場
[ にわさきそうば ] n Giá bán ngay tại vườn (thường là nông sản) -
庭石
[ にわいし ] n Đá lát trong vườn 大工が捨てた石が後々大事な庭石になることもある。/今必要とされなくても、後々必要とされることもある。 :gạch... -
庭球
[ ていきゅう ] n quần vợt イギリスの庭球協会 :Hội liên hiệp Quần vợt sân cỏ Anh 庭球用運動靴 :giày quần... -
庭番
[ にわばん ] n Người trông coi vườn -
庭木
[ にわき ] n Cây trồng trong vườn 庭木に水をやる :tưới nước cho cây trong vườn 手入れの簡単な庭木や花 :cây... -
庭木戸
[ にわきど ] n Cổng dẫn ra vườn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.