- Từ điển Nhật - Việt
庭園
[ ていえん ]
n
vườn
- 共同庭園 :vườn/công viên công cộng
- 凝った庭園 :một cái vườn xinh xắn
- 記念した庭園 :vườn kỷ niệm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
庭先
[ にわさき ] n Khoảng sân nhỏ trước cửa nhà 自宅の庭先で行う不要品販売 :bán các thứ bỏ đi tại sân trước nhà... -
庭先相場
[ にわさきそうば ] n Giá bán ngay tại vườn (thường là nông sản) -
庭石
[ にわいし ] n Đá lát trong vườn 大工が捨てた石が後々大事な庭石になることもある。/今必要とされなくても、後々必要とされることもある。 :gạch... -
庭球
[ ていきゅう ] n quần vợt イギリスの庭球協会 :Hội liên hiệp Quần vợt sân cỏ Anh 庭球用運動靴 :giày quần... -
庭番
[ にわばん ] n Người trông coi vườn -
庭木
[ にわき ] n Cây trồng trong vườn 庭木に水をやる :tưới nước cho cây trong vườn 手入れの簡単な庭木や花 :cây... -
庭木戸
[ にわきど ] n Cổng dẫn ra vườn -
庶子
[ しょし ] n con ngoài giá thú -
庶務
[ しょむ ] n tổng hợp ~係: người lo mọi công việc tổng hợp -
庶務課
[ しょむか ] n phòng quản trị tổng hợp -
庶民
Mục lục 1 [ しょみん ] 1.1 n 1.1.1 nhân dân 1.1.2 dân thường 1.1.3 dân đen [ しょみん ] n nhân dân dân thường dân đen -
庶民的
[ しょみんてき ] adj-na thông thường/tự nhiên/ bình thường -
人
Mục lục 1 [ じん ] 1.1 n 1.1.1 người 2 [ にん ] 2.1 n 2.1.1 người/con người/nhân loại/vai/người thực sự/người có tài/người... -
人力
Mục lục 1 [ じんりき ] 1.1 n 1.1.1 sức người 1.1.2 nhân lực 2 [ じんりょく ] 2.1 n 2.1.1 sức người [ じんりき ] n sức người... -
人力車
Mục lục 1 [ じんりきしゃ ] 1.1 n 1.1.1 xe người kéo 1.1.2 xe kéo [ じんりきしゃ ] n xe người kéo xe kéo -
人たち
[ ひとたち ] n những người -
人偏
[ にんべん ] n Bộ nhân đứng (trong chữ Hán) -
人だかり
[ ひとだかり ] n đám đông その店の外に黒山の人だかりができている。 :Đám đông xuất hiện càng nhiều ở bên... -
人で無し
Mục lục 1 [ ひとでなし ] 1.1 adj-na 1.1.1 Cầm thú/đê tiện/vô ơn 1.2 n 1.2.1 loài cầm thú/sự đê tiện/sự vô ơn [ ひとでなし... -
人の世
[ ひとのせ ] n cõi đời
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.