Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

人災

[ じんさい ]

n

tai họa do con ngưòi tạo ra

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 人称

    [ にんしょう ] n nhân xưng 人称代名詞 :Đại từ nhân xưng. 複合人称代名詞 :Đại từ nhân xưng số nhiều
  • 人称代名詞

    [ にんしょうだいめいし ] n Đại từ nhân xưng 再帰人称代名詞 :Đại từ phản thân. 不定人称代名詞 :Đại từ...
  • 人種

    [ じんしゅ ] n nhân chủng/chủng tộc
  • 人笑わせ

    [ ひとわらわせ ] adj-na nực cười
  • 人真似

    [ ひとまね ] n sự bắt chước 彼はなかなか人まねがうまい. :Anh ta bắt chước rất giỏi 人まねなんかやめろよ. :Đừng...
  • 人絹

    [ じんけん ] n lụa nhân tạo
  • 人為的

    [ じんいてき ] adj-na có tính nhân tạo/không phải tự nhiên
  • 人生

    Mục lục 1 [ じんせい ] 1.1 n 1.1.1 nhân tình 1.1.2 nhân sinh/cuộc sống/cuộc đời 1.1.3 nhân mạng 1.1.4 đời người 1.1.5 bản...
  • 人生観

    [ じんせいかん ] n nhân sinh quan
  • 人物

    [ じんぶつ ] n nhân vật/con người/một cá nhân/người có tài năng/nhân vật quan trọng 彼はどんな人物ですは: anh ta là...
  • 人目

    [ ひとめ ] n sự chú ý của công chúng/sự quan tâm theo dõi của công chúng 人目につく: thu hút sự chú ý của công chúng 人目を避ける:...
  • 人相

    Mục lục 1 [ にんそう ] 1.1 exp 1.1.1 hình dạng 1.2 n 1.2.1 nhân tướng/ diện mạo/ tướng người 1.3 n 1.3.1 tướng mạo [ にんそう...
  • 人相で占う

    [ にんそうでうらなう ] exp xem tướng
  • 人相占い

    [ にんそううらない ] n Thuật bói toán dựa vào tướng mạo/sự xem tướng
  • 人相学

    Mục lục 1 [ にんそうがく ] 1.1 n 1.1.1 tướng thuật 1.1.2 tướng số 1.1.3 Thuật xem tướng mạo/nhân tướng học [ にんそうがく...
  • 人相を占う

    [ にんそうをうらなう ] exp xem tướng
  • 人相見

    [ にんそうみ ] n Người xem tướng mạo/thầy tướng/thầy xem tướng
  • 人相書き

    [ にんそうがき ] n Bản phác thảo chân dung (dùng để tìm tung tích tội phạm hoặc người mất tích) 人相書きどおりの人物:Người...
  • 人道

    [ じんどう ] n nhân đạo
  • 人道主義

    [ じんどうしゅぎ ] n chủ nghĩa nhân đạo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top