Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

代わり映え

[ かわりばえ ]

n

Sự thay thế thành công/sự thay đổi cho cái tốt đẹp hơn/tương lai tốt đẹp mới/cái mới
代わり映えしない読者: độc giả quen thuộc
また代わり映えのしない週末が来た。: lại một kỳ nghỉ cuối tuần nhàm chán, chẳng có gì mới
全く代わり映えのしない結果に終わる: một kết thúc không có gì đổi mới
代わり映えのしない日々の業務: công việc hàng ngày nhàm chán
代わり映えのしない日常生活からの脱出: thoát khỏi cuộc sống thường ng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 代わる

    Mục lục 1 [ かわる ] 1.1 n 1.1.1 thay đổi 1.1.2 thay 1.1.3 đổi 1.2 v5r, vi 1.2.1 thay thế/thế chỗ/được thay thế [ かわる ]...
  • 代わる代わる

    [ かわるがわる ] adv thay thế nhau/lần lượt/luân phiên 代わる代わるする : thay phiên nhau 代わる代わる歌う: hát đối...
  • 代償

    [ だいしょう ] n sự đền bù/sự bồi thường/vật bồi thường ...の代償として: như là sự đền bù cho ...
  • 代償請求債権

    Kinh tế [ だいしょうせいきゅうさいけん ] trái quyền yêu cầu bồi thường [compensation claim]
  • 代償支払い

    Kinh tế [ だいしょうしはらい ] thanh toán bồi thường [compensatory claim]
  • 代入

    Tin học [ だいにゅう ] gán [assignment] AにBを代入する Gán B bằng A
  • 代入する

    Kỹ thuật [ だいにゅうする ] thế [substitute] Category : toán học [数学]
  • 代入演算子

    Tin học [ だいにゅうえんざんし ] toán tử gán [assignment operator/substitution operator]
  • 代入文

    Tin học [ だいにゅうぶん ] câu lệnh gán [assignment statement]
  • 代々

    [ だいだい ] n-adv, n-t đời đời
  • 代理

    Mục lục 1 [ だいり ] 1.1 n 1.1.1 đại lý 2 Kinh tế 2.1 [ だいり ] 2.1.1 đại lý [agency; represent as agent; act as agent] [ だいり...
  • 代理受信者

    Tin học [ だいりじゅしんしゃ ] người nhận thay thế [substitute recipient]
  • 代理契約

    Mục lục 1 [ だいりけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng ủy thác 1.1.2 hợp đồng đại lý 2 Kinh tế 2.1 [ だいりけいやく ] 2.1.1...
  • 代理人

    Mục lục 1 [ だいりにん ] 1.1 n 1.1.1 người được ủy quyền 1.1.2 đại diện/đại lý 2 Kinh tế 2.1 [ だいりにん ] 2.1.1 người...
  • 代理店

    Mục lục 1 [ だいりてん ] 1.1 n 1.1.1 hãng đại lý 2 Kinh tế 2.1 [ だいりてん ] 2.1.1 hãng đại lý/cửa hàng đại lý [agency]...
  • 代理店契約

    Mục lục 1 [ だいりてんけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng ủy thác 1.1.2 hợp đồng đại lý 2 Kinh tế 2.1 [ だいりてんけいやく...
  • 代理商

    Mục lục 1 [ だいりしょう ] 1.1 n 1.1.1 đại lý hoa hồng 2 Kinh tế 2.1 [ だいりしょう ] 2.1.1 đại lý bán hàng [commercial agent]...
  • 代理見本

    Kinh tế [ だいりみほん ] mẫu tiêu biểu [representative sample] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 代理業

    Kinh tế [ だいりぎょう ] nghề đại lý [agency trade/commission busness] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 代理業務

    Kinh tế [ だいりぎょうむ ] nghề đại lý [agency trade/commission busness] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top