- Từ điển Nhật - Việt
代理
Mục lục |
[ だいり ]
n
đại lý
Kinh tế
[ だいり ]
đại lý [agency; represent as agent; act as agent]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
代理受信者
Tin học [ だいりじゅしんしゃ ] người nhận thay thế [substitute recipient] -
代理契約
Mục lục 1 [ だいりけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng ủy thác 1.1.2 hợp đồng đại lý 2 Kinh tế 2.1 [ だいりけいやく ] 2.1.1... -
代理人
Mục lục 1 [ だいりにん ] 1.1 n 1.1.1 người được ủy quyền 1.1.2 đại diện/đại lý 2 Kinh tế 2.1 [ だいりにん ] 2.1.1 người... -
代理店
Mục lục 1 [ だいりてん ] 1.1 n 1.1.1 hãng đại lý 2 Kinh tế 2.1 [ だいりてん ] 2.1.1 hãng đại lý/cửa hàng đại lý [agency]... -
代理店契約
Mục lục 1 [ だいりてんけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng ủy thác 1.1.2 hợp đồng đại lý 2 Kinh tế 2.1 [ だいりてんけいやく... -
代理商
Mục lục 1 [ だいりしょう ] 1.1 n 1.1.1 đại lý hoa hồng 2 Kinh tế 2.1 [ だいりしょう ] 2.1.1 đại lý bán hàng [commercial agent]... -
代理見本
Kinh tế [ だいりみほん ] mẫu tiêu biểu [representative sample] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
代理業
Kinh tế [ だいりぎょう ] nghề đại lý [agency trade/commission busness] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
代理業務
Kinh tế [ だいりぎょうむ ] nghề đại lý [agency trade/commission busness] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
代理権
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ だいりけん ] 1.1.1 quyền đại lý [agency powers] 2 Kỹ thuật 2.1 [ だいりけん ] 2.1.1 quyền đại lý... -
代理指定条項
Kinh tế [ だいりしていじょうこう ] điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu) [consignment clause] Category : Hợp đồng thuê... -
代理指定条項(用船契約)
[ だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) ] n điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu) -
代用
[ だいよう ] n sự thay thế ...の代用物になります: trở thành vật thay thế cho... -
代用特性
Kỹ thuật [ だいようとくせい ] đặc tính luân phiên/đặc tính thay thế [alternative characteristic] -
代表
Mục lục 1 [ だいひょう ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 cán sự 1.2 n 1.2.1 đại biểu/sự đại diện 1.3 n 1.3.1 thay mặt 2 Kinh tế 2.1 [... -
代表する
[ だいひょう ] vs đại diện 彼は東京大学を代表する: anh ta đại diện cho đại học Tokyo -
代表する権限
Kinh tế [ だいひょうするけんげん ] quyền đại diện [power of representation] -
代表人
Kinh tế [ だいひょうにん ] người đại diện [representative] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
代表を迎える
[ だいひょうをむかえる ] vs tiếp đại biểu -
代表団
Mục lục 1 [ だいひょうだん ] 1.1 vs 1.1.1 phái đoàn 1.1.2 đoàn đại biểu [ だいひょうだん ] vs phái đoàn đoàn đại biểu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.