- Từ điển Nhật - Việt
仮名
Mục lục |
[ かな ]
n, uk
chữ cái tiếng Nhật/kana
- (漢字に)読み仮名が振ってある: ghi chú cách đọc chữ Hán bằng chữ kana
- 仮名で書く: viết bằng chữ kana
- 仮名を使う: dùng chữ kana
- 仮名漢字変換: biến đổi Kanji và kana
- 仮名遣いの規則: quy tắc sử dụng chữ kana
[ かめい ]
n
tên giả mạo/tên không thật/bút danh/tên hiệu/bí danh
- 彼女はいくつもの仮名を使って商売をしていた: Cô ấy đã sử dụng nhiều tên giả để làm ăn
- 仮名を使う: Sử dụng tên giả mạo
- 仮名で署名する: Ký tên bằng bí danh
Tin học
[ かな ]
chữ kana [kana]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
仮名遣い
[ かなづかい ] n đánh vần kana 正しい仮名遣い: đánh vần Kana đúng 仮名遣いの規則: quy tắc đánh vần Kana -
仮名漢字変換形日本文入力装置
Tin học [ かなかんじへんかんがたにほんぶんにゅうりょくそうち ] bộ nhập tiếng Nhật bằng chuyển đổi kana về kanji... -
仮定
Mục lục 1 [ かてい ] 1.1 n 1.1.1 sự giả định 2 Kỹ thuật 2.1 [ かてい ] 2.1.1 giả định [assumption] 3 Tin học 3.1 [ かてい... -
仮定する
Mục lục 1 [ かてい ] 1.1 vs 1.1.1 giả định 2 Kỹ thuật 2.1 [ かていする ] 2.1.1 giả định [assume] [ かてい ] vs giả định... -
仮平均
Kỹ thuật [ かへいきん ] bình quân giả định [assumed mean] -
仮令
[ たとえ ] adv ví dụ/nếu như/dù cho/ngay cả nếu/tỉ như ~ 雨でも決行: dù trời mưa vẫn quyết làm -
仮付け溶接
Kỹ thuật [ かりづけようせつ ] hàn gá tạm thời [tack welding] Category : hàn [溶接] -
仮引数
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ かりいんすう ] 1.1.1 tham số [dummy argument/parameter] 1.2 [ かりひきすう ] 1.2.1 tham số [(formal) parameter/dummy... -
仮住まい
[ かりずまい ] n nơi trú ngụ tạm thời/nơi ở tạm/nơi ở tạm bợ 仮住まいをする: Trú ngụ tạm thời (ở tạm) -
仮住まいする
[ かりずまいする ] vs trú tạm/ở tạm/tạm ở/tạm trú 焼け出されてここに仮住いする:Nhà bị cháy nên phải sống... -
仮住居
[ かりずまい ] n nơi trú ngụ tạm thời/nơi ở tạm/nơi ở tạm bợ 彼は結婚した後に兄の家を借りて、仮住まいにする:Sau... -
仮保険
Kinh tế [ かりほけん ] bảo hiểm tạm thời [provisional insurance] -
仮保険証券
Kinh tế [ かりほけんしょうけん ] phiếu bảo hiểm tạm thời [cover (or covering) note/provisional note] -
仮ポインタ
Tin học [ かりポインタ ] con trỏ giả [dummy pointer] -
仮パラメタ
Tin học [ かりパラメタ ] tham số [(formal) parameter/dummy argument] Explanation : Một giá trị hoặc một phương án tự chọn mà... -
仮インボイス
Kinh tế [ かりいんぼいす ] hóa đơn tạm thời [preliminry invoice] -
仮縫い
[ かりぬい ] n sự khâu lược/sự đính tạm/khâu lược/đính tạm ~に仮縫いをする: Đính tạm vào ~ ウエディングドレスの仮縫いをしてもらう:... -
仮病
[ けびょう ] n sự giả vờ ốm ~ を使う: giở trò giả vờ ốm -
仮病する
[ けびょうする ] n trá bệnh -
仮面
[ かめん ] n mặt nạ/sự ngụy trang/lớp mạ 金属の仮面: lớp mạ kim loại (人)を怖がらせるために恐ろしい仮面をかぶる:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.