Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

休憩

[ きゅうけい ]

n

sự nghỉ ngơi
休憩時間: thời gian nghỉ ngơi
休憩室: nhà nghỉ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 休憩する

    Mục lục 1 [ きゅうけいする ] 1.1 n 1.1.1 đi nghỉ 1.2 vs 1.2.1 nghỉ ngơi/nghỉ/nghỉ giải lao [ きゅうけいする ] n đi nghỉ...
  • 休憩室

    [ きゅうけいしつ ] n phòng nghỉ ngơi
  • 休憩所

    [ きゅうけいじょ ] n chỗ nghỉ (人)に休憩所を提供する: Cung cấp cho ai đó chỗ nghỉ ngơi ジュースの自動販売機前の休憩所:...
  • 休憩時間

    Mục lục 1 [ きゅうけいじかん ] 1.1 n 1.1.1 thời gian nghỉ ngơi/thời gian nghỉ/thời gian nghỉ giải lao/nghỉ giải lao 2 Kinh...
  • Mục lục 1 [ ゆみ ] 1.1 n 1.1.1 cung 1.1.2 cái cung [ ゆみ ] n cung cái cung
  • 弓形

    [ きゅうけい ] n hình cung/hình cánh cung/hình vòng cung/vòng cung ジーンズの後ろポケットに刺しゅうされている弓形: Hình...
  • 弓矢

    [ ゆみや ] n cung và tên
  • 弓道

    [ きゅうどう ] n thuật bắn cung/bắn cung (財)全日本弓道連盟: Liên đoàn bắn cung toàn Nhật Bản
  • 弓術

    [ きゅうじゅつ ] n thuật bắn cung/cung thuật/bắn cung 弓術愛好: Yêu thích bắn cung 弓術愛好家: Người ham thích bắn cung...
  • 弔う

    [ とむらう ] v5u thương tiếc (người đã mất) 我々は犠牲者の霊を弔った。: Chúng tôi khóc than, thương tiếc những người...
  • 弔客

    Mục lục 1 [ ちょうかく ] 1.1 n 1.1.1 khách phúng điếu 2 [ ちょうきゃく ] 2.1 n 2.1.1 khách phúng điếu [ ちょうかく ] n khách...
  • 弔問

    [ ちょうもん ] n lời chia buồn
  • 弔問する

    [ ちょうもんする ] n viếng
  • 弔問客

    [ ちょうもんきゃく ] n người gọi điện chia buồn
  • 弔砲

    [ ちょうほう ] n pháo bắn trong tang lễ
  • 弔祭

    [ ちょうさい ] n Lễ truy điệu
  • 弔祭料

    [ ちょうさいりょう ] n tiền phúng điếu/đồ phúng điếu
  • 弔銃

    [ ちょうじゅう ] n loạt súng bắn trong tang lễ/loạt súng chào vĩnh biệt
  • 弔鐘

    [ ちょうしょう ] n chuông lễ tang
  • 弔詞

    [ ちょうし ] n lời chia buồn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top