Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

会場を装飾する

[ かいじょうをそうしょくする ]

n

trang hoàng hội trường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 会場、鉄道連絡運送

    Kinh tế [ かいじょう、てつどうれんらくうんそう ] liên vận biển - sắt [joint sea and rail transport/joint sea-and-rail transport]
  • 会堂

    [ かいどう ] n Nhà thờ/nhà nguyện
  • 弊害

    [ へいがい ] n tệ nạn/thói hư tật xấu/ tác hại 資本主義の弊害 :Những thói hư tật xấu của chủ nghĩa tư bản...
  • 会得

    [ えとく ] n Hiểu/sự hiểu/sự nắm vững/sự nhận thức/sự đánh giá 十分に会得させる: làm cho hiểu rõ ~する方法を会得する:...
  • 会得する

    Mục lục 1 [ えとくする ] 1.1 n 1.1.1 tiếp thu 1.1.2 thông thuộc 1.1.3 thấu đáo 1.1.4 thấm nhuần [ えとくする ] n tiếp thu...
  • 会心

    [ かいしん ] n sự hài lòng/sự mãn nguyện/sự đắc ý 勝者は会心の笑みを浮かべた。: Người chiến thắng nở một nụ...
  • 伊呂波

    Mục lục 1 [ いろは ] 1.1 n 1.1.1 vỡ lòng 1.1.2 bảng chữ cái tiếng Nhật [ いろは ] n vỡ lòng bảng chữ cái tiếng Nhật
  • 会員

    [ かいいん ] n hội viên この会の会員は現在のところ1530名です。: Số hội viên của hội này hiện tại là 1530...
  • 会員名簿

    [ かいいんめいぼ ] n danh sách hội viên 会員名簿を作成する: Lập danh sách hội viên
  • 会員制

    [ かいいんせい ] n Chế độ thành viên/chế độ hội viên/quy chế hội viên/cơ chế それは、アメリカにある会員制の組織だ:...
  • 会員券

    [ かいいんけん ] n Thẻ tham gia/thẻ hội viên いくつかのゴルフクラブの会員券を持っている: có thẻ hội viên của...
  • 会員章

    [ かいいんしょう ] n Huy hiệu hội viên ばら十字会会員章: Huy hiệu hội viên của Hội chữ thập đỏ
  • 会員銀行

    Kinh tế [ かいいんぎんこう ] ngân hàng bù trừ [clearing bank]
  • 会員規約

    [ かいいんきやく ] n quy ước hội viên/quy định dành cho hội viên/quy tắc hội viên 会員規約に背く: Làm trái với quy...
  • 会員証

    [ かいいんしょう ] n Chứng chỉ hội viên こんにちは。まだ会員証を持っていないので、作れますか?: Xin chào. Vì...
  • 会則

    [ かいそく ] n qui tắc của hội/quy tắc tổ chức/điều lệ hiệp hội 会則を作る: xây dựng điều lệ hiệp hội
  • 伊勢海老

    Mục lục 1 [ いせえび ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 tôm hùm 1.1.2 con tôm hùm [ いせえび ] n-adv, n-t tôm hùm con tôm hùm
  • 会社

    [ へいしゃ ] n công ty tôi(Cách nói khiêm tốn)
  • 会社型投資信託

    Kinh tế [ かいしゃがたとうししんたく ] đầu tư tín thác kiểu công ty [Corporation type investment trust] Category : 投資信託...
  • 会社に行く

    [ かいしゃにいく ] n đi làm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top