- Từ điển Nhật - Việt
会社型投資信託
Kinh tế
[ かいしゃがたとうししんたく ]
đầu tư tín thác kiểu công ty [Corporation type investment trust]
- Category: 投資信託
- Explanation: 運用会社などの設立企画人が、投資会社(証券投資法人)を設立し資金を集め投資をして、得た収益を配当の形で投資主である投資家へ分配されるタイプの投資信託である。///これは、株式会社の形態と同様である。言い方を換えると、「証券投資を事業として行っている株式会社」である。///集められた資金の運用や保管は証券投資法人は行うのではなく、運用に関する業務は「運用会社や投資一任業者」が行い、資産の保管に関わる業務は、信託銀行などの「資産保管会社」で行われる。///代表的なものに、不動産投資信託がある。
- 'Related word': 契約型投資信託
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
会社に行く
[ かいしゃにいく ] n đi làm -
会社の建て直し
Kinh tế [ かいしゃのたてなおし ] cải tổ công ty [reorganization of a company] -
会社の登記機関
Kinh tế [ かいしゃのとうききかん ] cơ quan đăng ký hãng buôn [registrar of companies] -
会社の解散
Kinh tế [ かいしゃのかいさん ] giải tán công ty [dissolution of a company] -
会社の通常定款
Kinh tế [ かいしゃのつうじょうていかん ] điều lệ quản lý công ty [articles of association] -
会社の改造
Kinh tế [ かいしゃのかいぞう ] cải tổ công ty [reorganization of a company] -
会社へ行く
[ かいしゃへいく ] n đi làm -
会社分割
Kinh tế [ かいしゃぶんかつ ] phân chia doanh nghiệp [Company Spin-off] Explanation : 企業競争力強化の観点から、一つの企業を複数の企業に分割すること。会社分割には新会社を設立する「新設分割」と、他企業に吸収させる「吸収分割」とがある。日本では会社分割税制の導入を含め、2001年4月より改正商法により施行されている。 -
会社をやめる
[ かいしゃをやめる ] n thôi việc -
会社員
[ かいしゃいん ] n nhân viên công ty -
会社説明書
Kinh tế [ かいしゃせつめいしょ ] sách giới thiệu công ty [prospectus] -
会社法人等番号
Mã số doanh nghiệp -
会社更生法
Kinh tế [ かいしゃこうせいほう ] luật tái tổ chức doanh nghiệp [Corporation Reorganization Law] Explanation : 経営が破綻したものの、その再建の見込みがある株式会社を更正させるための法律で、1952年に制定された。裁判所に更正手続きの申立てを行い、受理されると管財人が選ばれる。管財人は更正計画を作成し、裁判所に提出して認可を受け、再建に乗り出す。 -
会衆
[ かいしゅう ] n thính giả/công chúng/mọi người 会衆に説教をする: thuyết giáo cho công chúng 会衆派教会主義: chủ nghĩa... -
会食
[ かいしょく ] n sự hội họp ăn uống/việc ăn uống bù khú 友人たちと会食: hội họp ăn uống với bạn bè -
会飲
[ かいいん ] n Hội cùng ăn uống và nhậu nhẹt/ăn nhậu/nhậu/nhậu nhẹt 会飲する: ăn nhậu -
会館
[ かいかん ] n hội quán/trung tâm (財)日中友好会館: Trung tâm hữu nghị Nhật Trung 国立教育会館: Trung tâm giáo dục... -
会見
[ かいけん ] n cuộc phỏng vấn その監督は新聞記者との会見に応じた。: Vị giám đốc đó đồng ý với một buổi gặp... -
会見と別れ
[ かいけんとわかれ ] n đưa đón -
会見する
Mục lục 1 [ かいけんする ] 1.1 n 1.1.1 yết kiến 1.1.2 gặp gỡ [ かいけんする ] n yết kiến gặp gỡ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.