Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

会議室

[ かいぎしつ ]

n

phòng hội nghị/phòng hội đồng/phòng họp
会議室から出た: rời khỏi phòng hội nghị
発表を聞くために会議室に集まる: Tập trung ở phòng hội nghị để nghe phát biểu
XX地域で会議室のあるホテルを探してください: Hãy tìm một khách sạn có phòng họp ở khu vực XX
会議室をチェックして会議の必要備品類がすべて使用できる状態であることを確認する: Kiểm tra phòng hội nghị để xác nhận rằng tất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 会議中

    [ かいぎちゅう ] n buổi họp đang tiến hành
  • 会議事項

    [ かいぎじこう ] n Nhật trình/chương trình nghị sự/nội dung thảo luận trong hội nghị あらかじめ会議事項を設定する:...
  • 会議を招集する

    [ かいぎをしょうしゅうする ] n triệu tập một hội nghị
  • 会議費

    Kinh tế [ かいぎひ ] chi phí hội nghị
  • 会議録

    Tin học [ かいぎろく ] biên bản lưu [proceedings]
  • 会議日程

    [ かいぎにってい ] n chương trình hội nghị/chương trình nghị sự/lịch trình hội nghị/chương trình họp 次の会議日程を確認する:...
  • 会費

    [ かいひ ] n hội phí こちらのクラブの年会費は1万2000円です。: Hội phí hàng năm của cấu lạc bộ này là 12.000...
  • 会舘

    [ かいかん ] n phòng họp/phòng hội đồng
  • 会釈

    [ えしゃく ] n sự cúi chào/gật đầu 人々はお互いに出会うとしばしば会釈する : mọi người thường cúi chào khi...
  • 会釈する

    [ えしゃく ] vs cúi chào 人に軽く会釈をする: cúi đầu chào một người.
  • 会長

    Mục lục 1 [ かいちょう ] 1.1 n 1.1.1 chủ tịch (công ty, một tổ chức)/hội trưởng 2 Kinh tế 2.1 [ かいちょう ] 2.1.1 chủ...
  • 会期

    [ かいき ] n Phiên họp (một cơ quan lập pháp)/kỳ họp 国会の会期を_日間延長する: Kéo dài phiên họp quốc hội thêm...
  • 会所

    [ かいしょ ] n nơi hội họp/câu lạc bộ/hội 公開取引会所: hội giao dịch công khai 米会所: hội sản xuất lúa gạo 現代詩会所:...
  • Mục lục 1 [ おとうと ] 1.1 n 1.1.1 em 1.1.2 bào đệ 1.2 n, hum 1.2.1 em trai [ おとうと ] n em bào đệ n, hum em trai 私の弟と一緒に旅行しています:...
  • 弟妹

    [ ていまい ] n em trai và em gái
  • 弟子

    Mục lục 1 [ ていし ] 1.1 n 1.1.1 Học sinh/môn đệ/đệ tử 2 [ でし ] 2.1 n 2.1.1 đồ đệ 2.1.2 đệ tử [ ていし ] n Học sinh/môn...
  • 弟子入り

    [ でしいり ] n sự nhập môn/việc trở thành đệ tử 「どうやって陶芸を学んだのですか?」「有名な陶芸家の下に弟子入りしていたんです」 :Anh...
  • 弟分

    [ おとうとぶん ] n người mà mình coi như em trai (人)の腹心で弟分: em coi như em trai ruột
  • Mục lục 1 [ べん ] 1.1 n 1.1.1 có tài hùng biện 1.2 n, n-suf 1.2.1 thổ ngữ/phương ngữ 2 Kỹ thuật 2.1 [ べん ] 2.1.1 van [valve]...
  • 弁ずる

    [ べんずる ] v1 nhường lời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top