Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

会釈

[ えしゃく ]

n

sự cúi chào/gật đầu
人々はお互いに出会うとしばしば会釈する : mọi người thường cúi chào khi gặp nhau
法廷では遠慮会釈ない質問にさらされることになる : tại tòa án, chắc chắn sẽ bị hỏi những câu hỏi thẳng thắn, có phần thô lỗ
(人)に会釈する: gật đầu chào ai
会釈を交わす: cúi chào nhau

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 会釈する

    [ えしゃく ] vs cúi chào 人に軽く会釈をする: cúi đầu chào một người.
  • 会長

    Mục lục 1 [ かいちょう ] 1.1 n 1.1.1 chủ tịch (công ty, một tổ chức)/hội trưởng 2 Kinh tế 2.1 [ かいちょう ] 2.1.1 chủ...
  • 会期

    [ かいき ] n Phiên họp (một cơ quan lập pháp)/kỳ họp 国会の会期を_日間延長する: Kéo dài phiên họp quốc hội thêm...
  • 会所

    [ かいしょ ] n nơi hội họp/câu lạc bộ/hội 公開取引会所: hội giao dịch công khai 米会所: hội sản xuất lúa gạo 現代詩会所:...
  • Mục lục 1 [ おとうと ] 1.1 n 1.1.1 em 1.1.2 bào đệ 1.2 n, hum 1.2.1 em trai [ おとうと ] n em bào đệ n, hum em trai 私の弟と一緒に旅行しています:...
  • 弟妹

    [ ていまい ] n em trai và em gái
  • 弟子

    Mục lục 1 [ ていし ] 1.1 n 1.1.1 Học sinh/môn đệ/đệ tử 2 [ でし ] 2.1 n 2.1.1 đồ đệ 2.1.2 đệ tử [ ていし ] n Học sinh/môn...
  • 弟子入り

    [ でしいり ] n sự nhập môn/việc trở thành đệ tử 「どうやって陶芸を学んだのですか?」「有名な陶芸家の下に弟子入りしていたんです」 :Anh...
  • 弟分

    [ おとうとぶん ] n người mà mình coi như em trai (人)の腹心で弟分: em coi như em trai ruột
  • Mục lục 1 [ べん ] 1.1 n 1.1.1 có tài hùng biện 1.2 n, n-suf 1.2.1 thổ ngữ/phương ngữ 2 Kỹ thuật 2.1 [ べん ] 2.1.1 van [valve]...
  • 弁ずる

    [ べんずる ] v1 nhường lời
  • 企てる

    Mục lục 1 [ くわだてる ] 1.1 v1 1.1.1 dự tính/lên kế hoạch/lập kế hoạch 2 Kinh tế 2.1 [ くわだてる ] 2.1.1 lập kế hoạch...
  • 企み

    [ たくらみ ] n âm mưu/mưu đồ 侵略の ~: âm mưu xâm lược
  • 弁える

    [ わきまえる ] v1 nhận rõ/nhận ra (cái đúng sai) 礼儀をよくわきまえている :Luôn biết rõ về nghi thức lễ nghi この事をよくわきまえておけ. :Tôi...
  • 弁士

    [ べんし ] n thuyết gia
  • 弁当

    [ べんとう ] n cơm hộp 夫のために弁当を作る暇がない :Tôi không có thời gian để làm cơm hộp ăn trưa cho chồng....
  • 弁別

    [ べんべつ ] n phân biệt
  • 弁別調査

    Kinh tế [ べんべつちょうさ ] kiểm tra sự khác biệt [discrimination test (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 企む

    [ たくらむ ] v5m, uk rắp tâm/âm mưu/mưu đồ xấu 殺人を ~: âm mưu giết người (悪事等)を企む: âm mưu (việc xấu)
  • 弁償

    [ べんしょう ] n sự bồi thường 弁償が大変だ。 :Phải chịu khoản bồi thường lớn. (人)に追加料金が発生すればすべて弁償する :Bồi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top