Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

伸び伸びする

[ のびのび ]

vs

cảm thấy thoải mái

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 伸びやか

    [ のびやか ] adj-na cảm thấy thoải mái/thong dong
  • 伸びる

    Mục lục 1 [ のびる ] 1.1 adj-na 1.1.1 chụp ếch 1.2 v1, vi 1.2.1 hoãn/mở rộng 1.3 v1, vi 1.3.1 kéo dài/lớn lên/trưởng thành hơn...
  • 伸び率

    Mục lục 1 [ のびりつ ] 1.1 n 1.1.1 Tốc độ tăng trưởng/hệ số giãn 2 Kỹ thuật 2.1 [ のびりつ ] 2.1.1 tỷ lệ giãn [elongation...
  • 伸び縮み

    [ のびちぢみ ] n sự co giãn
  • 伸び悩む

    [ のびなやむ ] v5m đình trệ/ngừng trệ 売り上げが伸び悩む: buôn bán trở nên đình trệ
  • 伸張

    Mục lục 1 [ しんちょう ] 1.1 n 1.1.1 sự mở rộng/sự phát triển/mở rộng/phát triển 2 Tin học 2.1 [ しんちょう ] 2.1.1 mở...
  • 伸張する

    Mục lục 1 [ しんちょう ] 1.1 vs 1.1.1 mở rộng 2 Kỹ thuật 2.1 [ しんちょうする ] 2.1.1 căng [ しんちょう ] vs mở rộng...
  • 伸縮

    [ しんしゅく ] n sự co giãn 伸縮性: tính co dãn
  • 伸縮関税率

    Mục lục 1 [ しんしゅくかんぜいりつ ] 1.1 n 1.1.1 suất thuế co giãn 2 Kinh tế 2.1 [ しんしゅくかんぜいりつ ] 2.1.1 suất...
  • 伸薬

    Mục lục 1 [ しんくすり ] 1.1 vs 1.1.1 thuốc thần 1.1.2 thần dược [ しんくすり ] vs thuốc thần thần dược
  • 伺う

    Mục lục 1 [ うかがう ] 1.1 v5u, hon 1.1.1 đến thăm 1.2 vi, hon 1.2.1 hỏi 1.3 vi, hon 1.3.1 hỏi thăm 1.4 vt, hon 1.4.1 nghe 1.5 vt, hon...
  • 伺候する

    [ しこう ] vs hầu hạ/phục dịch
  • 似たり寄ったり

    [ にたりよったり ] n Tương tự như nhau/na ná như nhau 二人の候補者はいずれも似たり寄ったりだ :Hai ứng cử viên...
  • 似ている

    [ にている ] n giống nhau
  • 似せる

    Mục lục 1 [ にせる ] 1.1 v1 1.1.1 mô phỏng 1.1.2 làm dáng 1.1.3 bắt chước [ にせる ] v1 mô phỏng 似せるもの :vật mô...
  • 似合い

    Mục lục 1 [ にあい ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 hợp 1.2 n 1.2.1 sự tương xứng/sự vừa 1.3 adj-no 1.3.1 tương xứng/vừa [ にあい ] n,...
  • 似合いの二人

    [ にあいのふたり ] adj-no đẹp đôi
  • 似合う

    [ にあう ] v5u hợp/tương xứng/vừa 黒のスエードの靴に良く似合う :Rất tương xứng với đôi giày màu đen あなたがこれを着たら似合うよ。 :Bạn...
  • 似る

    Mục lục 1 [ にる ] 1.1 v1 1.1.1 tựa 1.1.2 in như 1.1.3 giống [ にる ] v1 tựa in như giống あの子は父によく似ている: đứa...
  • 似顔

    [ にがお ] n chân dung 似顔書き: vẽ chân dung
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top