Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

伺う

Mục lục

[ うかがう ]

v5u, hon

đến thăm
次の日曜日にお宅に伺ってもよろしいでしょうか。: Chủ nhật tới tôi đến thăm nhà bác có được không ?

vi, hon

hỏi
その問題について先生のご意見を伺いに参りました。: Tôi mang đến hỏi ý kiến thầy giáo về vấn đề này.

vi, hon

hỏi thăm

vt, hon

nghe
高橋さんのお父さんは高名な数学者だと伺っております。: Nghe nói bố của anh Takahashi là một nhà toán học nổi tiếng.

vt, hon

thăm hỏi

vt, hon

thăm viếng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 伺候する

    [ しこう ] vs hầu hạ/phục dịch
  • 似たり寄ったり

    [ にたりよったり ] n Tương tự như nhau/na ná như nhau 二人の候補者はいずれも似たり寄ったりだ :Hai ứng cử viên...
  • 似ている

    [ にている ] n giống nhau
  • 似せる

    Mục lục 1 [ にせる ] 1.1 v1 1.1.1 mô phỏng 1.1.2 làm dáng 1.1.3 bắt chước [ にせる ] v1 mô phỏng 似せるもの :vật mô...
  • 似合い

    Mục lục 1 [ にあい ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 hợp 1.2 n 1.2.1 sự tương xứng/sự vừa 1.3 adj-no 1.3.1 tương xứng/vừa [ にあい ] n,...
  • 似合いの二人

    [ にあいのふたり ] adj-no đẹp đôi
  • 似合う

    [ にあう ] v5u hợp/tương xứng/vừa 黒のスエードの靴に良く似合う :Rất tương xứng với đôi giày màu đen あなたがこれを着たら似合うよ。 :Bạn...
  • 似る

    Mục lục 1 [ にる ] 1.1 v1 1.1.1 tựa 1.1.2 in như 1.1.3 giống [ にる ] v1 tựa in như giống あの子は父によく似ている: đứa...
  • 似顔

    [ にがお ] n chân dung 似顔書き: vẽ chân dung
  • 似顔絵

    [ にがおえ ] n tranh chân dung 警察が公表した似顔絵を見て(人)であることを確認する :Cảnh sát xem bản phác họa...
  • 似顔画

    [ にがおえ ] n Tranh vẽ chân dung
  • 似顔書き

    [ にがおがき ] n Họa sĩ chân dung/sự vẽ chân dung
  • 似通う

    [ にかよう ] v5u tương tự 二人は似通ったところがある: hai người có chỗ giống nhau
  • [ たま ] n viên đạn ヘリコプターから発射されるロケット弾 :Viên đạn Rôckét được bắn ra từ máy bay trực thăng....
  • 弾劾

    Mục lục 1 [ だんがい ] 1.1 n 1.1.1 sự đàn hặc/sự chỉ trích/sự buộc tội 2 Kinh tế 2.1 [ だんがい ] 2.1.1 sự buộc tội/sự...
  • 弾力

    [ だんりょく ] n lực đàn hồi/ sự co dãn 不良債権買取りの価格決定方式をさらに弾力化する :Áp dụng linh hoạt...
  • 弾力ある

    [ だんりょくある ] n đàn
  • 弾力的割当制

    Kinh tế [ だんりょくてきわりあてせい ] hạn ngạch co dãn [elastic quota] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 弾く

    Mục lục 1 [ はじく ] 1.1 v5k 1.1.1 búng 2 [ ひく ] 2.1 v5k 2.1.1 gảy 2.1.2 gẫy 2.1.3 đàn 2.1.4 chơi (nhạc cụ) [ はじく ] v5k búng...
  • 弾み

    Mục lục 1 [ はずみ ] 1.1 v 1.1.1 mạnh lên,sôi nổi lên (momentum) 1.2 n 1.2.1 Bật lên, nảy lên (bounce) [ はずみ ] v mạnh lên,sôi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top