Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

位置

Mục lục

[ いち ]

n

vị trí
正確な位置(地図にピンを刺して示す): vị trí chính xác (đánh dấu trên bản đồ)
X軸の位置: vị trí của trục X
~によって占められる位置: vị trí bị chiếm bởi
~のための特定の位置: vị trí đặc biệt của
ある事象の時刻と位置: thời gian và vị trí của 1 sự kiện nào đó

Kỹ thuật

[ いち ]

vị trí [position]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 位置する

    [ いちする ] vs nằm/có vị trí/đặt vị trí ở/ở vị trí/đứng ở địa điểm/an vị/nằm ở 主系列のほぼ中間に位置する(星が):...
  • 位置合わせ

    Tin học [ いちあわせ ] căn chỉnh [alignment (vs)/justification] Explanation : Trong điện toán cá nhân, đây là sự định vị chính...
  • 位置付ける

    Kinh tế [ いちづける ] định vị sản phẩm [to position (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 位置パラメタ

    Tin học [ いちパラメタ ] tham số vị trí [positional parameter]
  • 位置カーソル

    Tin học [ いちカーソル ] con trỏ vị trí [location cursor]
  • 位置ズレ

    Kỹ thuật [ いちずれ ] lệch vị trí
  • 位置入力装置

    Tin học [ いちにゅうりょくそうち ] thiết bị định vị [locator device]
  • 位置調整

    Tin học [ いちちょうせい ] căn chỉnh [justification (vs)] Explanation : Chỉnh các dòng in trong văn bản thẳng hàng theo lề trái,...
  • 位置揃え

    Tin học [ いちそろえ ] căn chỉnh [justification (vs)] Explanation : Chỉnh các dòng in trong văn bản thẳng hàng theo lề trái, lề...
  • 位置検出器

    Kỹ thuật [ いちけんしゅつき ] thiết bị kiểm soát vị trí [position detector]
  • 位置決め

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ いちぎめ ] 1.1.1 sự định vị [positioning] 2 Tin học 2.1 [ いちぎめ ] 2.1.1 đăng ký [registration]...
  • 位置決めできる点

    Tin học [ いちけっていできるてん ] điểm có thể định vị được [addressable point]
  • 位置決め孔

    Tin học [ いちぎめこう ] lỗ chỉ thị [index hole] Explanation : Trong đĩa mềm, đây là lỗ mà ổ đĩa sẽ phát hiện bằng phương...
  • 位置決めキー

    Kỹ thuật [ いちぎめキー ] chốt định vị [location key]
  • 位置決め点

    Tin học [ いちぎめてん ] điểm định vị [position point]
  • 位置決め領域

    Tin học [ いちきめりょういき ] vùng định vị [positioning area]
  • 位置決め時間

    Tin học [ いちぎめじかん ] thời gian tìm kiếm [positioning time/seek time] Explanation : Trong thiết bị lưu trữ thứ cấp, đây...
  • 位牌

    [ いはい ] n bài vị 先祖の位牌: Bài vị của tổ tiên 先祖の位牌を汚す: Làm bẩn (làm hoen ố) bài vị tổ tiên
  • 位相

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ いそう ] 1.1.1 hình học tôpô [topology] 1.1.2 Pha (vậtlý) [phase] 2 Tin học 2.1 [ いそう ] 2.1.1 tôpô...
  • 位相変調

    Tin học [ いそうへんちょう ] điều biến pha [Phase Modulation/PM]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top