Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

低速

Mục lục

[ ていそく ]

n

bánh răng số thấp

Kỹ thuật

[ ていそく ]

tốc độ thấp [slow speed]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 低速通信

    Tin học [ ていそくつうしん ] truyền thông tốc độ thấp [low speed communication]
  • 佞者

    [ ねいしゃ ] n người xảo trá
  • 低水準言語

    Tin học [ ていすいじゅんげんご ] ngôn ngữ cấp thấp [low-level language]
  • 低気圧

    [ ていきあつ ] n, adj-na áp suất thấp 熱帯性低気圧に変わる :chuyển thành khí áp thấp nhiệt đới 小さな熱帯性低気圧からハリケーンに発達する :phát...
  • 低消費電力

    Tin học [ ていしょうひでんりょく ] tiêu thụ điện thấp [low power consumption]
  • 低消費電力状態

    Tin học [ ていしょうひでんりょくじょうたい ] trạng thái giảm điện năng [reduced power state]
  • 低温

    [ ていおん ] n nhiệt độ thấp 今年の夏は異常な低温だった。: Mùa hè năm nay nhiệt độ thấp một cách không bình thường
  • 低温割れ

    Kỹ thuật [ ていおんわれ ] sự nứt do nhiệt độ thấp [cold crack] Category : hàn [溶接] Explanation : ビード下割れや止端割れのように常温近くで生じる割れ。
  • 低温殺菌

    [ ていおんさっきん ] n sự diệt khuẩn theo phương pháp Pastơ/sự tiệt trùng 低温殺菌法によって処理する :điều...
  • 低温曲げ試験

    Kỹ thuật [ ていおんまげしけん ] thử nghiệm uốn nhiệt độ thấp [cold bend test]
  • 低減

    [ ていげん ] n sự giảm bớt/sự làm dịu đi インフレ率の低減 :sự giảm tỷ lệ lạm phát 輸入品に対する需要の低減 :sự...
  • 低潮

    [ ていちょう ] n Thủy triều thấp
  • 低木

    [ ていぼく ] n Bụi rậm/bụi cây 低木が花のそばに植えられていた :bụi cây được trồng bên cạnh luống hoa その鳥は低木の茂みに巣を作った :con...
  • 低成長

    [ ていせいちょう ] n sự tăng trưởng thấp 金融政策の失敗は、次第に経済の低成長をもたらした。 :sự thất bại...
  • 佞悪

    [ ねいあく ] n Tính bướng bỉnh/người ngang ngạch
  • 低所得

    [ ていしょとく ] n thu nhập thấp 低所得の大家族における悲惨な生活 :cuộc sống đáng thương của các gia đình lớn...
  • 彎曲する

    [ わんきょくする ] n vênh
  • 低性能

    [ ていせいのう ] n Hiệu quả thấp
  • 佞智

    [ ねいち ] n Sự xảo trá
  • [ くらい ] n, n-adv, suf, prt khoảng/chừng/cỡ độ/xấp xỉ/mức 最下(位)に: ở mức thấp nhất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top