Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ くらい ]

n, n-adv, suf, prt

khoảng/chừng/cỡ độ/xấp xỉ/mức
最下(位)に: ở mức thấp nhất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 位取り

    [ くらいどり ] n sự làm tròn thành số chẵn chục, chẵn trăm/làm tròn 位取りを間違える: có thể nhầm việc làm tròn số...
  • 位取りする

    [ くらいどりする ] vs làm tròn thành số chẵn chục, chẵn trăm.../làm tròn
  • 位取り表現

    Tin học [ くらいどりひょうげん ] biểu diễn vị trí [positional representation]
  • 位取り表現法

    Tin học [ くらいどりひょうげんほう ] ký hiệu vị trí [positional (representation) system/positional notation]
  • 位取り表記法

    Tin học [ くらいどりひょうきほう ] ký hiệu vị trí [positional (representation) system/positional notation]
  • 位置

    Mục lục 1 [ いち ] 1.1 n 1.1.1 vị trí 2 Kỹ thuật 2.1 [ いち ] 2.1.1 vị trí [position] [ いち ] n vị trí 正確な位置(地図にピンを刺して示す):...
  • 位置する

    [ いちする ] vs nằm/có vị trí/đặt vị trí ở/ở vị trí/đứng ở địa điểm/an vị/nằm ở 主系列のほぼ中間に位置する(星が):...
  • 位置合わせ

    Tin học [ いちあわせ ] căn chỉnh [alignment (vs)/justification] Explanation : Trong điện toán cá nhân, đây là sự định vị chính...
  • 位置付ける

    Kinh tế [ いちづける ] định vị sản phẩm [to position (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 位置パラメタ

    Tin học [ いちパラメタ ] tham số vị trí [positional parameter]
  • 位置カーソル

    Tin học [ いちカーソル ] con trỏ vị trí [location cursor]
  • 位置ズレ

    Kỹ thuật [ いちずれ ] lệch vị trí
  • 位置入力装置

    Tin học [ いちにゅうりょくそうち ] thiết bị định vị [locator device]
  • 位置調整

    Tin học [ いちちょうせい ] căn chỉnh [justification (vs)] Explanation : Chỉnh các dòng in trong văn bản thẳng hàng theo lề trái,...
  • 位置揃え

    Tin học [ いちそろえ ] căn chỉnh [justification (vs)] Explanation : Chỉnh các dòng in trong văn bản thẳng hàng theo lề trái, lề...
  • 位置検出器

    Kỹ thuật [ いちけんしゅつき ] thiết bị kiểm soát vị trí [position detector]
  • 位置決め

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ いちぎめ ] 1.1.1 sự định vị [positioning] 2 Tin học 2.1 [ いちぎめ ] 2.1.1 đăng ký [registration]...
  • 位置決めできる点

    Tin học [ いちけっていできるてん ] điểm có thể định vị được [addressable point]
  • 位置決め孔

    Tin học [ いちぎめこう ] lỗ chỉ thị [index hole] Explanation : Trong đĩa mềm, đây là lỗ mà ổ đĩa sẽ phát hiện bằng phương...
  • 位置決めキー

    Kỹ thuật [ いちぎめキー ] chốt định vị [location key]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top