- Từ điển Nhật - Việt
体得
Xem thêm các từ khác
-
体得する
[ たいとく ] vs tinh thông/hiểu biết 茶道を体得: tinh thông trà đạo -
当初
[ とうしょ ] n-adv, n-t ngay từ đầu あの男は当初から怪しいとされていた: ngay từ đầu, người đàn ông này đã bị... -
当初価格
Mục lục 1 [ とうしょかかく ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 giá ban đầu 2 Kinh tế 2.1 [ とうしょかかく ] 2.1.1 giá ban đầu [initial price]... -
体制
Mục lục 1 [ たいせい ] 1.1 n 1.1.1 thể chế 1.1.2 tổ chức 1.1.3 cấu trúc 1.1.4 trật tự [ たいせい ] n thể chế tổ chức... -
体刑
[ たいけい ] n thể khí -
当分
[ とうぶん ] n-adv như hiện tại 臨時雇用は凍結状態になり、当分の間はいきづまったままのようだ :Việc thuê... -
体を洗う
[ からだをあらう ] n tắm -
体内
[ たいない ] n nội thể/bên trong cơ thể -
当国
[ とうこく ] n bản quốc -
体積
Mục lục 1 [ たいせき ] 1.1 n 1.1.1 thể tích 2 Kỹ thuật 2.1 [ たいせき ] 2.1.1 thể tích [Volume] [ たいせき ] n thể tích Kỹ... -
体積変化率
Kỹ thuật [ たいせきへんかりつ ] tỷ lệ thay đổi thể tích [Volume change rate] -
体積貨物(堪航)
Kinh tế [ たいせきかもつ(たんわたる) ] hàng dung tích (chuyên chở đường biển) [measurement cargo] Category : Ngoại thương... -
体積膨張
Kỹ thuật [ たいせきぼうちょう ] sự giãn nở thể tích [volume expansion] -
体積膨張係数
Kỹ thuật [ たいせきぼうちょうけいすう ] hệ số giãn nở thể tích [coefficient of volume expansion] -
当籤者
[ とうせんしゃ ] n người giành chiến thắng/người đoạt giải thưởng -
体系
Mục lục 1 [ たいけい ] 1.1 n 1.1.1 hệ thống/cấu tạo 2 Tin học 2.1 [ たいけい ] 2.1.1 hệ thống [system/architecture] [ たいけい... -
体罰
[ たいばつ ] n sự trừng phạt về thể xác -
当用
[ とうよう ] n sự sử dụng hàng ngày 当用購買 :mua ăn hàng ngày -
当用漢字
[ とうようかんじ ] n chữ Hán sử dụng hàng ngày/chữ Hán thường dùng -
当然
Mục lục 1 [ とうぜん ] 1.1 adj-na, adv 1.1.1 đương nhiên/dĩ nhiên 1.2 n 1.2.1 sự đương nhiên/sự dĩ nhiên [ とうぜん ] adj-na,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.