Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

体験

Mục lục

[ たいけん ]

n

thể tích
sự thể nghiệm/sự trải nghiệm
彼は小説に自己の体験のみを書く: trong cuốn tiểu thuyết anh ta ghi lại những thể nghiệm của bản thân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 体験する

    [ たいけん ] vs thể nghiệm/trải nghiệm
  • 当該

    [ とうがい ] n thích hợp/phù hợp/có liên quan/đề cập đến 削除するには、該当のチェックボックスを選択してください。:...
  • 当該官庁

    [ とうがいかんちょう ] n cấp chính quyền có liên quan 当該官庁はこの事件に責任を持たなければならない: cấp chính...
  • 当該人物

    [ とうがいじんぶつ ] n người thích hợp/người có đủ thẩm quyền
  • 体調

    [ たいちょう ] n sự điều tra tình trạng cơ thể
  • 体質

    [ たいしつ ] n thể chất
  • 体質改善

    Kinh tế [ たいしつかいぜん ] cải tiến tổ chức [Organization Improvement] Explanation : 体質改善とは、組織が成長するために、大きな障害となっている点を直していくことをいう。///現在、企業が抱えている体質改善テーマとしては、量産体質から1個づくり体質へ、売上偏重体質から品質重視体質へ、社内事情優先体質から顧客優先体質への転換などがある。///体質改善は、直すべき体質を明らかにする、目標を決める、根気よく続ける、ことが大切である。
  • 体育

    Mục lục 1 [ たいいく ] 1.1 n 1.1.1 thể hiện 1.1.2 môn thể dục/sự giáo dục thể chất [ たいいく ] n thể hiện môn thể...
  • 体育体操総局

    [ たいいくたいそうそうきょく ] n tổng cục thể dục thể thao
  • 体育館

    [ たいいくかん ] / THỂ DỤC QUÁN / (n) phòng tập thể dục
  • 体育部

    [ たいいくぶ ] n bộ môn thể dục
  • 体重

    [ たいじゅう ] n thể trọng/cân nặng
  • 体重が増える

    [ たいじゅうがふえる ] n lên cân
  • 体重計

    [ たいじゅうけい ] n cái cân
  • 体長

    [ たいちょう ] n chiều dài của cơ thể
  • 体格

    Mục lục 1 [ たいかく ] 1.1 n 1.1.1 thể cách 1.1.2 tạng người/thể chất 1.1.3 cử chỉ [ たいかく ] n thể cách tạng người/thể...
  • 体格指数

    [ たいかくしすう ] n Chỉ số Khối lượng Cơ thể
  • 当歳駒

    [ とうさいごま ] n Thú vật một tuổi/con ngựa non một tuổi
  • 体温

    [ たいおん ] n nhiệt độ cơ thể/thân nhiệt
  • 体温を測る

    [ たいおんをはかる ] exp đo thân nhiệt 体温計を使って病人の体温を測る。: Dùng cái cặp nhiệt để đo thân nhiệt người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top