Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

当歳駒

[ とうさいごま ]

n

Thú vật một tuổi/con ngựa non một tuổi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 体温

    [ たいおん ] n nhiệt độ cơ thể/thân nhiệt
  • 体温を測る

    [ たいおんをはかる ] exp đo thân nhiệt 体温計を使って病人の体温を測る。: Dùng cái cặp nhiệt để đo thân nhiệt người...
  • 体温計

    [ たいおんけい ] n cái cặp nhiệt/nhiệt kế
  • 当期利益

    Mục lục 1 [ とうきりえき ] 1.1 n 1.1.1 thu nhập ròng/lãi trong kỳ 2 Kinh tế 2.1 [ とうきりえき ] 2.1.1 thu nhập ròng [net income]...
  • 当期資本金

    Kinh tế [ とうきしほんきん ] vốn danh nghĩa/vốn đăng ký [registered capital] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 当期業績

    Kinh tế [ とうきぎょうせき ] nghiệp vụ thường xuyên (cán cân thanh toán) [current operations] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 当期未処分利益金

    Kinh tế [ とうきみしょぶんりえききん ] thu nhập chưa phân phối [unappropriated retained earnings] Category : Tài chính [財政]
  • 当惑

    [ とうわく ] n sự bối rối/việc bị làm phiền/sự khó chịu あの人の失礼な態度には皆が当惑になった: thái độ vô...
  • 当惑する

    Mục lục 1 [ とうわく ] 1.1 vs 1.1.1 bối rối/bị làm phiền/khó chịu 2 [ とうわくする ] 2.1 vs 2.1.1 sượng sùng 2.1.2 ngượng...
  • 当日

    [ とうじつ ] n-adv, n-t ngày hôm đó/ngày được nhắc tới 当日ご都合が悪くご出席いただけない場合は下記までご連絡いただけましたら説明会終了後に資料を送付致します。 :Nếu...
  • 当日価格

    Mục lục 1 [ とうじつかかく ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 bản giá thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ とうじつかかく ] 2.1.1 bảng giá thị...
  • 当日物

    Kinh tế [ とうじつもの ] hàng giao nhận ngay [Cash] Category : Giao dịch [取引] Explanation : 当日約定、当日資金受渡しの取引...
  • 体操

    [ たいそう ] n môn thể dục/bài tập thể dục
  • 体操する

    [ たいそう ] vs tập thể dục
  • 体操服

    [ たいそうふく ] vs quần áo thể thao
  • 当意即妙

    [ とういそくみょう ] n Sự nhanh trí 記者の質問をユーモアを交えた当意即妙の答えでさばく :trả lời các câu...
  • 当所

    [ とうしょ ] n Chỗ này/văn phòng này 工程が当所の能力を越えているときは下請負先へ外注する :các vấn đề không...
  • 当時

    Mục lục 1 [ とうじ ] 1.1 n 1.1.1 khi ấy 1.1.2 đương thời 1.1.3 đồng thời 1.1.4 dạo ấy 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 khi đó/ngày đó/ngày...
  • 但し

    [ ただし ] conj tuy nhiên/nhưng この本を貸してあげるよ、但し汚さないでね。: Tớ sẽ cho cậu mượn cuốn sách này nhưng...
  • 但し書き

    [ ただしがき ] n các điều khoản cần chú ý (in bằng chữ nhỏ)(trong hợp đồng) 但し書きに気をつけなさい。: Hãy chú...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top