Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

何何

[ どれどれ ]

n

cái nào cái nào

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 何分

    [ なにぶん ] n, adv dù sao/xin mời
  • 何れ

    [ どれ ] n, uk cái nào
  • 何より

    [ なにより ] n, adj-na, adv, exp hơn hết この経験が~だ。: Kinh nghiệm này là hơn hết.
  • 何もない

    [ なにもない ] adv không có gì cả
  • 何も知らない

    [ なにもしらない ] adv chẳng biết gì
  • 何も要りません

    [ なにもいりません ] adv không cần gì cả
  • 何も要らない

    [ なにもいらない ] adv không cần gì cả
  • 何も言わない

    [ なにもいわない ] adv chẳng nói gì cả
  • 何ら

    [ なんら ] n, adv bất cứ cái gì
  • 何処

    [ どこ ] n, uk ở đâu/ở chỗ nào
  • 何処か

    [ どこか ] n, adv, exp, uk ở đâu đó この話は~で聞いた。: Câu chuyện này tôi đã nghe ở đâu đó.
  • 何回

    [ なんかい ] n bao lần
  • 何百

    [ なんびゃく ] n hàng trăm
  • 何遍

    [ なんべん ] n bao nhiêu lần
  • 何枚

    [ なんまい ] n mấy trang/hàng trang この資料は何枚ありますか?: Tài liệu này có mấy trang?
  • 何歳ですか

    [ なんさいですか ] conj, uk bao nhiêu tuổi
  • 何気無く

    [ なにげなく ] n sự không cố ý
  • 何方

    Mục lục 1 [ どちら ] 1.1 n, uk 1.1.1 phía nào/cái nào/người nào 2 [ どっち ] 2.1 n, uk 2.1.1 phía nào 3 [ どなた ] 3.1 n, uk 3.1.1...
  • 何日

    Mục lục 1 [ なんにち ] 1.1 n 1.1.1 ngày nào 1.1.2 ngày mấy/bao nhiêu ngày 1.1.3 hôm nào [ なんにち ] n ngày nào ngày mấy/bao...
  • 何日ですか

    [ なんにちですか ] n bao nhiêu ngày
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top