Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

何日

Mục lục

[ なんにち ]

n

ngày nào
ngày mấy/bao nhiêu ngày
hôm nào

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 何日ですか

    [ なんにちですか ] n bao nhiêu ngày
  • 何故

    Mục lục 1 [ なぜ ] 1.1 adv, uk 1.1.1 vì sao 2 [ なにゆえ ] 2.1 adv, uk 2.1.1 vì sao 2.1.2 cớ sao 2.1.3 cớ gì [ なぜ ] adv, uk vì sao...
  • 何故なら

    [ なぜなら ] conj, uk bởi vì là/nếu nói là do sao thì
  • 何故ならば

    [ なぜならば ] conj, uk bởi vì là/nếu nói là do sao thì
  • 何故か

    [ なぜか ] adv vì lí do nào đó
  • 何曜日

    [ なんようび ] n ngày thứ mấy 今日は~ですか?: Hôm nay là thứ mấy?
  • 何時

    Mục lục 1 [ いつ ] 1.1 n-adv, uk 1.1.1 khi nào/bao giờ 2 [ なんじ ] 2.1 n 2.1.1 mấy giờ [ いつ ] n-adv, uk khi nào/bao giờ いつから:...
  • 何時でも

    [ いつでも ] adv, uk bất cứ khi nào/luôn luôn その本を見たければ何時でも見せてあげるよ。: Nếu bạn muốn xem cuốn...
  • 何時の間にか

    [ いつのまにか ] adv không hiểu từ bao giờ 秋は何時の間にか忍び寄ってきた。: Mùa thu không hiểu đã đến từ bao giờ.
  • 何時までも

    [ いつまでも ] adv, uk mãi mãi/không ngừng 何時までもこんなことをやってはいられない。: Chúng ta không thể cứ làm...
  • 何時年齢

    [ いつねんれい ] n-t cùng tuổi
  • 何時も

    Mục lục 1 [ いつも ] 1.1 adv 1.1.1 luôn luôn/thường xuyên/mọi khi/thông thường/không bao giờ 1.2 n 1.2.1 sự thường xuyên/sự...
  • 何時頃

    [ いつごろ ] n-t khoảng bao giờ/khoảng khi nào 帰りは遅くて何時頃ですか?: khoảng bao giờ anh về đến nhà ? いつごろカードはいただけますか?:...
  • 何時間

    [ なんじかん ] exp mấy tiếng/mấy giờ ~も待っていた: chờ mất mấy tiếng đồng hồ
  • 余す

    Mục lục 1 [ あます ] 1.1 v5s 1.1.1 để thừa 1.1.2 để dành/tiết kiệm/còn dư [ あます ] v5s để thừa 手を持て余す: chẳng...
  • 余地

    [ よち ] n chỗ/nơi 議論の余地 : nơi họp hành
  • 余分

    Mục lục 1 [ よぶん ] 1.1 n 1.1.1 thặng số 1.1.2 thặng 1.1.3 phần thừa/phần thêm 1.2 adj-na 1.2.1 thừa/thêm [ よぶん ] n thặng...
  • 余分の髪を刈る

    [ よぶんのかみをかる ] adj-na tỉa tóc
  • 余命

    [ よめい ] n ngày tháng còn lại của cuộc đời 彼女は余命いくばくもない。/彼女は死が近い: bà cụ ấy chẳng còn...
  • 余り

    Mục lục 1 [ あまり ] 1.1 adj-na 1.1.1 không mấy/ít/thừa 1.2 n, n-suf, uk 1.2.1 phần còn lại/phần dư/phần thừa/phần dư thừa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top