Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

余裕

Mục lục

[ よゆう ]

n

phần dư/phần thừa ra
どうしてそんな高い物を買う余裕があったの? : thừa (tiền) hay sao mà đi mua đồ đắt tiền như thế?
dư dả , dư dật
私は経済的にそんな余裕が無いから彼を手伝う事が出来ない。:kinh tế tôi cũng không dư dả gì nên không thể giúp anh ấy được .

Kỹ thuật

[ よゆう ]

sự cho phép [allowance]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 余裕時間

    Kỹ thuật [ よゆうじかん ] thời gian cho phép [allowance time]
  • 余計

    Mục lục 1 [ よけい ] 1.1 adj-na, adv 1.1.1 dư/thừa/thừa thãi 1.2 n 1.2.1 sự dư thừa [ よけい ] adj-na, adv dư/thừa/thừa thãi...
  • 余談

    [ よだん ] n sự nói ngoài lề ユーモアのある余談 : việc nói ngoài lề mang tính hài hước
  • 余暇

    [ よか ] n thời gian rỗi/lúc rỗi rãi/lúc rảnh rỗi 余暇に金をもうける : kiếm tiền khi rảnh rỗi
  • 余暇衣服

    [ よかいふく ] n bộ đồ dạ hội
  • 余波

    [ よは ] n hậu quả 戦争の余波 : hậu quả của chiến tranh
  • 余所

    [ よそ ] n nơi khác
  • 征伐

    [ せいばつ ] n sự chinh phạt/ sự thám hiểm
  • 征服

    [ せいふく ] n sự chinh phục/ chinh phục
  • 征服者

    [ せいふくしゃ ] n người chinh phục/kẻ chinh phục
  • [ さむらい ] n võ sĩ (thời cổ nhật bản)/Samurai 実際過去に、体力そして精神力を高める方法として、侍によって実践されました。 :Thực...
  • 侍女

    [ じじょ ] n người hầu phòng (nữ)
  • 侍医

    [ じい ] n thầy thuốc 女王の侍医 :Thầy thuốc của Nữ hoàng 陛下の侍医 :Thầy thuốc của Vua
  • 侍者

    [ じしゃ ] n người hầu phòng (nam) (ミサの)侍者 :Người hầu phòng (của ~)
  • 侍気質

    [ さむらいかたぎ ] n tinh thần võ sĩ
  • 徐徐

    [ そろそろ ] n dần dần
  • 徐徐に

    [ じょじょに ] adv chầm chậm/thong thả từng chút một
  • 徐々に

    [ じょじょに ] adv chầm chậm/thong thả từng chút một この暑い陽気は、今月の終わりまでには徐々におさまるはずだ :Cái...
  • 徐行

    [ じょこう ] n sự diễn tiến chậm/ tốc độ chậm
  • 徐行する

    [ じょこう ] vs diễn tiến chậm 列車は駅に近くなって徐行した.:Xe lửa đang tiến gần vào nhà ga
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top