Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

価額

[ かがく ]

n

Giá trị/số tiền/tổng số tiền/giá
インボイス価額: giá trị hóa đơn
受領円価額: số tiền bằng đồng Yên nhận được
実際購入価額: giá mua thực tế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 御衣

    [ ぎょい ] n ngự y
  • 御題

    [ ぎょだい ] n chủ đề do vua chọn để bình thơ
  • 御食い初め

    [ おくいぞめ ] n lễ cai sữa
  • 御飯

    [ ごはん ] n cơm/ăn cơm 分かったわ。裏庭にいるのよ。昼御飯、あと10分でできるからね: được rồi, cứ chơi trong...
  • 御詠

    [ ぎょえい ] n thơ do vua sáng tác
  • 御霊前

    [ ごれいぜん ] exp Xin kính viếng hương hồn của người đã khuất! Ghi chú: Lời viết trên phong bì chia buồn
  • 御金

    [ おかね ] n Tiền そう。お金あるの?: được rồi ! Bạn có tiền không ? お金いくら持ってる: bạn mang theo bao...
  • 御苑

    [ ぎょえん ] n ngự uyển 新宿御苑: vườn ngự uyển Shinjuku
  • 御難

    [ ごなん ] n vận rủi/tai họa/vận đen 御難続きで、大変でしたね: tai họa (vận đen) liên tiếp, thật là khổ sở
  • 御連絡

    [ ごれんらく ] n sự liên lạc 御連絡ください。: xin hãy liên lạc!
  • 御陵

    [ ごりょう ] n lăng mộ của người thuộc hoàng gia hay quan chức
  • 御来光

    [ ごらいこう ] n mặt trời mọc
  • 価格

    Mục lục 1 [ かかく ] 1.1 n 1.1.1 giá trị 1.1.2 giá tiền 1.1.3 giá cả 1.1.4 giá 2 Kinh tế 2.1 [ かかく ] 2.1.1 giá cả/giá [price]...
  • 価格どおり

    [ かかくどおり ] n đúng giá
  • 価格の危険

    Kinh tế [ かかくのきけん ] rủi ro giá cả [price risk]
  • 価格の変動

    Kinh tế [ かかくのへんどう ] diễn biến giá cả [price movement]
  • 価格の下落

    Kinh tế [ かかくのげらく ] sụt giá [baisse in price]
  • 価格の仕組

    Kinh tế [ かかくのしくみ ] cơ cấu giá cả [price structure]
  • 価格の傾向

    Kinh tế [ かかくのけいこう ] xu hướng giá cả [price tendency]
  • 価格の内訳費用

    Kinh tế [ かかくのうちわけひよう ] Chi phí cấu thành giá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top