Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

保存

Mục lục

[ ほぞん ]

vs

bảo tồn

n

sự bảo tồn
保存・復元する :Bảo tồn và trùng tu
遺伝資源の保存 :Bảo tồn tài nguyên di truyền

Tin học

[ ほぞん ]

cất giữ/lưu trữ [saving (vs) (e.g. to disk)/storing/preserving/conserving/maintaining/keeping]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 保存する

    Mục lục 1 [ ほぞん ] 1.1 vs 1.1.1 bảo tồn 2 [ ほぞんする ] 2.1 vs 2.1.1 giữ lại 2.1.2 giữ [ ほぞん ] vs bảo tồn ~についての十分な情報を保存する :Lưu...
  • 保存期間

    Tin học [ ほぞんきかん ] thời gian sử dụng/hạn lưu trữ [retention period]
  • 保存期間検査

    Tin học [ ほぞんきかんけんさ ] kiểm tra thời gian sử dụng/kiểm tra hạn dùng [expiration check/retention period check]
  • 保存料

    [ ほぞんりょう ] n chất bảo quản 保存料を含まない :Không bao gồm chất bảo quản. 合成保存料使用 :Có cho thêm...
  • 保守

    Mục lục 1 [ ほしゅ ] 1.1 n 1.1.1 bảo thủ 2 Kỹ thuật 2.1 [ ほしゅ ] 2.1.1 bảo dưỡng [maintenance] 3 Tin học 3.1 [ ほしゅ ] 3.1.1...
  • 保守契約

    Tin học [ ほしゅけいやく ] hợp đồng sửa chữa [maintenance contract]
  • 保守パネル

    Tin học [ ほしゅぱねる ] bảng sửa chữa/bảng bảo trì [maintenance panel]
  • 保守党

    [ ほしゅとう ] n đảng bảo thủ 保守党に投票する :Bỏ phiếu cho Đảng bảo thủ 英国保守党の政治:Chính trị của...
  • 保守的

    [ ほしゅてき ] adj-na có tính chất bảo thủ 今度の大統領は若手だとされているが、考え方は明らかに保守的だ。 :Vị...
  • 保守盤

    Tin học [ ほしゅばん ] bảng sửa chữa/bảng bảo trì [maintenance panel]
  • 保守派

    [ ほしゅは ] n phái bảo thủ 保守派からの抵抗 :Kháng nghị từ phe phái bảo thủ. 保守派が容認しないこと :Vụ...
  • 保守性

    Tin học [ ほしゅせい ] khả năng bảo trì/khả năng sửa chữa [maintainability/serviceability]
  • 保安

    Mục lục 1 [ ほあん ] 1.1 n 1.1.1 sự trị an/sự đảm bảo an toàn/sự bảo an 2 [ ほうあん ] 2.1 n 2.1.1 phương án 2.1.2 bảo...
  • 保全

    Mục lục 1 [ ほぜん ] 1.1 vs 1.1.1 bảo toàn 2 Tin học 2.1 [ ほぜん ] 2.1.1 sự sửa chữa/sự bảo trì [maintenance] [ ほぜん ]...
  • 保全性

    Tin học [ ほぜんせい ] khả năng bảo trì/khả năng sửa chữa [maintainability/integrity]
  • 保税展示場

    Kinh tế [ ほぜいてんじば ] bãi nợ thuế [bonded display area] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 保税価格

    Mục lục 1 [ ほぜいかかく ] 1.1 vs 1.1.1 giá chưa thuế 2 Kinh tế 2.1 [ ほぜいかかく ] 2.1.1 giá chưa thuế [in bond price] [ ほぜいかかく...
  • 保税地域

    Kinh tế [ ほぜいちいき ] khu vực nợ thuế (quan) [bonded area] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 保税品

    Mục lục 1 [ ほぜいひん ] 1.1 vs 1.1.1 hàng nợ thuế 2 Kinh tế 2.1 [ ほぜいひん ] 2.1.1 hàng nợ thuế [bonded goods/dutiable goods]...
  • 保税品輸出許可書

    Mục lục 1 [ ほぜいひんゆしゅつきょかしょ ] 1.1 vs 1.1.1 giấy phép xuất kho hải quan 2 Kinh tế 2.1 [ ほぜいひんゆしゅつきょかしょ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top