- Từ điển Nhật - Việt
個
Mục lục |
[ こ ]
suf
cá nhân
- 個々の出来事に対する個人の反応: Phản ứng của cá nhân đối với từng sự kiện một
- 個人(の)貯蓄: Tiết kiệm của cá nhân
- 個人(安全)保障: Bảo đảm an toàn cho cá nhân
- 個人(種目)で金メダルを獲得する: Giành được huy chương vàng ở môn thi cá nhân
- 定収入のある個人: Cá nhân có thu nhập thường xuyên
- 個人あるいは仕事関連のタ
n
cái/chiếc
- Ghi chú: từ dùng để đếm vật có hình khối
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
個室
[ こしつ ] n tư gia -
個人
Mục lục 1 [ こじん ] 1.1 n 1.1.1 cá nhân/cá thể 1.2 adj-no 1.2.1 cá nhân/mang tính cá nhân/riêng tư/riêng 1.3 adj-no 1.3.1 kho tư... -
個人の
[ こじんの ] adj-no cá thể -
個人名
Tin học [ こじんめい ] tên cá nhân [personal name] -
個人店主
Mục lục 1 [ こじんてんしゅ ] 1.1 n 1.1.1 chủ sở hữu duy nhất 2 Kinh tế 2.1 [ こじんてんしゅ ] 2.1.1 chủ sở hữu duy nhất... -
個人事業主
Kinh tế [ こじんじぎょうぬし ] chủ doanh nghiệp tư nhân Category : Luật -
個人会社
Mục lục 1 [ こじんがいしゃ ] 1.1 adj-no 1.1.1 công ty tư nhân 1.1.2 công ty hữu hạn 2 Kinh tế 2.1 [ こじんがいしゃ ] 2.1.1... -
個人企業
Kinh tế [ こじんきぎょう ] pháp nhân một người [sole corporation] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
個人心情
Mục lục 1 [ こじんしんじょう ] 1.1 n 1.1.1 nỗi riêng 1.1.2 nỗi niềm 1.1.3 nỗi lòng [ こじんしんじょう ] n nỗi riêng nỗi... -
個人コミュニケーションサービス
Tin học [ こじんコミュニケーションサービス ] dịch vụ truyền thông cá nhân-PCS [personal communication service (PCS)] Explanation... -
個人倉庫
Kinh tế [ こじんそうこ ] kho tư nhân [privatedly owned warehouse] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
個人経営
[ こじんけいえい ] n kinh doanh cá thể -
個人用オーガナイザ
Tin học [ こじんようオーガナイザ ] tổ chức cá thể [personal organizer] -
個人銀行
Mục lục 1 [ こじんぎんこう ] 1.1 n 1.1.1 ngân hàng tư nhân 2 Kinh tế 2.1 [ こじんぎんこう ] 2.1.1 ngân hàng tư nhân [private... -
個人運送業者
Kinh tế [ こじんうんそうぎょうしゃ ] người chyên chở riêng [private carrier] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
個人面接
Kinh tế [ こじんめんせつ ] cuộc phỏng vấn cá nhân/phỏng vấn từng người một [personal interview 1-to-1 (RES)] Category : Marketing... -
個人財産
Kinh tế [ こじんざいさん ] tài sản riêng/tài sản cá nhân [peculium] -
個人貿易
Kinh tế [ こじんぼうえき ] buôn bán tư nhân [private trade] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
個人輸出業者
Mục lục 1 [ こじんゆしゅつぎょうしゃ ] 1.1 n 1.1.1 hãng xuất khẩu độc quyền 2 Kinh tế 2.1 [ こじんゆしゅつぎょうしゃ... -
個人間メッセージ通信サービス
Tin học [ こじんかんメッセージつうしんサービス ] dịch vụ thông điệp giữa các cá nhân [interpersonal messaging service]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.