Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

個人面接

Kinh tế

[ こじんめんせつ ]

cuộc phỏng vấn cá nhân/phỏng vấn từng người một [personal interview 1-to-1 (RES)]
Category: Marketing [マーケティング]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 個人財産

    Kinh tế [ こじんざいさん ] tài sản riêng/tài sản cá nhân [peculium]
  • 個人貿易

    Kinh tế [ こじんぼうえき ] buôn bán tư nhân [private trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 個人輸出業者

    Mục lục 1 [ こじんゆしゅつぎょうしゃ ] 1.1 n 1.1.1 hãng xuất khẩu độc quyền 2 Kinh tế 2.1 [ こじんゆしゅつぎょうしゃ...
  • 個人間メッセージ通信サービス

    Tin học [ こじんかんメッセージつうしんサービス ] dịch vụ thông điệp giữa các cá nhân [interpersonal messaging service]
  • 個人間通信

    Tin học [ こじんかんつうしん ] giao tiếp giữa các cá nhân [interpersonal communication]
  • 個人通信サービス

    Tin học [ こじんつうしんサービス ] dịch vụ truyền thông cá nhân/PCS [personal communication service (PCS)] Explanation : PCS là...
  • 個人投資

    Kinh tế [ こじんとうし ] đầu tư tư nhân [private investment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 個人技

    [ こじんわざ ] n kỹ thuật cá nhân 選手はすべて個人技が高い。: Tất cả cầu thủ đều có kỹ thuật cá nhân tốt.
  • 個人消費

    Kinh tế [ こじんしょうひ ] chi tiêu cá nhân/tiêu dùng cá nhân [consumer spending] Category : Tài chính [財政]
  • 個人所得税、企業所得税の免税を受ける

    Kinh tế [ こじんしょとくぜい、きぎょうしょとくぜいのめんぜいをうける ] Được miễn thuế thu nhập cá nhân, thu...
  • 個体

    [ こたい ] n cá thể 異型個体: Cá thể dị hình 遺伝子移入によってできた個体: Cá thể được hình thành do có sự thâm...
  • 個別

    Tin học [ こべつ ] riêng biệt [discrete (a-no)]
  • 個別化

    [ こべつか ] n sự cá nhân hoá/cá nhân hoá/cá biệt hoá (人)のニーズに合うよう個別化する(主語を): cá nhân hóa cái...
  • 個別的予定保険契約

    Mục lục 1 [ こべつてきよていほけんけいやく ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm tạm thời 2 Kinh tế 2.1 [ こべつてきよていほけんけいやく...
  • 個別生産

    Kỹ thuật [ こべつせいさん ] sự sản xuất đơn lẻ [job production]
  • 個別記号

    Tin học [ こべつきごう ] biểu tượng đặc trưng [specific symbol]
  • 個別販売

    Mục lục 1 [ こべつはんばい ] 1.1 n 1.1.1 bán hàng đến tận tay khách 2 Kinh tế 2.1 [ こべつはんばい ] 2.1.1 việc bán hàng...
  • 個別責任

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ こべつせきにん ] 1.1.1 trách nhiệm riêng rẽ [several liability] 1.2 [ こべつせきにん ] 1.2.1 trái vụ...
  • 個別部品

    Tin học [ こべつぶひん ] thành phần riêng biệt [discrete component]
  • 個品運送契約

    [ こひんうんそうけいやく ] n hợp đồng thuê chở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top