Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

倍増する

[ ばいぞう ]

vs

tăng gấp đôi
産量が倍増する: sản lượng tăng gấp đôi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 倍密度

    Tin học [ ばいみつど ] mật độ kép [double density]
  • 倍幅文字

    Tin học [ ばいはばもじ ] ký tự 2 byte [double width character]
  • 倍パルス記録

    Tin học [ ばいぱるすきろく ] ghi xung kép [double-pulse recording]
  • 倍率

    Mục lục 1 [ ばいりつ ] 1.1 n 1.1.1 bội suất 1.1.2 bội số phóng đại/số lần phóng đại 2 Tin học 2.1 [ ばいりつ ] 2.1.1...
  • 倍率付き測定単位

    Tin học [ ばいりつつきそくていたんい ] đơn vị đo được tỷ lệ hoá [scaled measurement unit/SMU]
  • 倍精度

    Tin học [ ばいせいど ] chính xác gấp đôi [double-precision]
  • 倍精度浮動小数点

    Tin học [ ばいせいどふどうしょうすうてん ] dấu phẩy động có độ chính xác gấp đôi [double precision floating point]
  • 倍長レジスタ

    Tin học [ ばいちょうレジスタ ] thanh ghi kép [double length register/double register]
  • 倍長語

    Tin học [ ばいちょうご ] từ nhớ kép [doubleword]
  • 倍速

    Tin học [ ばいそく ] tốc độ (của ổ CDs) [speed (of CD ROM drives)]
  • 倍数

    Mục lục 1 [ ばいすう ] 1.1 n 1.1.1 bội số 2 Kỹ thuật 2.1 [ ばいすう ] 2.1.1 bội số [multiple] [ ばいすう ] n bội số Kỹ...
  • 倣いフライス盤

    Kỹ thuật [ ならいフライスばん ] máy phay diềm [profiling milling machine, copy milling machine]
  • 倣い研削盤

    Kỹ thuật [ ならいけんさくばん ] máy cắt diềm [profile grinding machine]
  • 倣う

    [ ならう ] v5u, ok, uk mô phỏng/phỏng theo 前例に倣う: phỏng theo lệ cũ 左へ倣え: nhìn về bên trái
  • Tin học [ あたい ] giá trị [value]
  • 値域を定める

    Tin học [ ちいきをさだめる ] định vùng giá trị [to range]
  • 値する

    [ あたいする ] vs-s xứng đáng 彼らの努力は称賛に値する。: Những nỗ lực của họ thật xứng đáng để khen ngợi.
  • 値参照名

    Tin học [ あたいさんしょうめい ] tên giá trị tham chiếu [value reference name]
  • 値増し

    [ ねまし ] n sự tăng giá
  • 値安

    [ ねやす ] n Sự rẻ tiền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top