Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

倒錯

[ とうさく ]

n

sự lệch lạc/sự đồi trụy về tình dục
性的倒錯恐怖症 :chứng khủng hoảng về tình dục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 倒閣

    [ とうかく ] n sự đảo chính/sự lật đổ chính quyền 倒閣計画: kế hoạch đảo chính
  • 倒閣する

    [ とうかく ] vs đảo chính/lật đổ chính quyền
  • 倒死

    [ とうし ] n cái chết đầu đường xó chợ
  • 倒木

    [ とうぼく ] n cây đổ 浜辺は倒木やそのほかの残がいで散乱していた :Trên bờ biển trải đầy những cây đổ...
  • [ くら ] n nhà kho/kho 穀物倉: nhà kho ngũ cốc 爆弾倉: kho chứa bom 倉に入れる: cho vào nhà kho
  • 倉庫

    Mục lục 1 [ そうこ ] 1.1 n 1.1.1 vựa 1.1.2 thương khố 1.1.3 thương 1.1.4 kho/nhà kho 1.1.5 kho tư nhân 1.1.6 kho hàng 2 Kinh tế 2.1...
  • 倉庫に入れること

    Mục lục 1 [ そうこにいれること ] 1.1 n 1.1.1 lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ そうこにいれること ] 2.1.1 nhập kho/lưu kho [warehousing]...
  • 倉庫委託品担保貸

    [ そうこいたくひんたんぽかし ] n cho vay cầm hàng lưu kho
  • 倉庫委託品担保貸し

    Kinh tế [ そうこいたくひんたんぽがし ] cho vay cầm hàng lưu kho [warehouse loan] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 倉庫寄託契約

    Mục lục 1 [ そうこきたくけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng gửi giữ 2 Kinh tế 2.1 [ そうこきたくけいやく ] 2.1.1 hợp đồng...
  • 倉庫寄託品

    Mục lục 1 [ そうこきたくひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ そうこきたくひん ] 2.1.1 hàng lưu kho [storage goods]...
  • 倉庫会社

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ そうこがいしゃ ] 1.1.1 công ty kho [ware house company] 1.2 [ そうこがいしゃ ] 1.2.1 công ty kho cảng [dock...
  • 倉庫保管契約

    Mục lục 1 [ そうこほかんけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ そうこほかんけいやく ] 2.1.1 hợp đồng...
  • 倉庫保管料

    Mục lục 1 [ そうこほかんりょう ] 1.1 n 1.1.1 phí lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ そうこほかんりょう ] 2.1.1 phí lưu kho [storage charges]...
  • 倉庫係り貨物受取証

    [ そうこかかりかもつうけとりしょう ] n giấy chứng nhận lưu kho
  • 倉庫利用契約

    Mục lục 1 [ そうこりようけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ そうこりようけいやく ] 2.1.1 hợp đồng...
  • 倉庫利用手数料

    Mục lục 1 [ そうこりようてすうりょう ] 1.1 n 1.1.1 phí thủ tục chuyển nhượng 1.1.2 phí lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ そうこりようてすうりょう...
  • 倉庫管理人

    [ そうこかんりにん ] n thủ kho
  • 倉庫預託契約

    Mục lục 1 [ そうこよたくけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ そうこよたくけいやく ] 2.1.1 hợp đồng...
  • 倉庫預託品担保貸

    [ そうこよたくひんたんぽかし ] n cho vay cầm hàng lưu kho
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top