Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

側面

Mục lục

[ そくめん ]

n

mặt bên/một bên/một mặt/hông/sườn
側面の攻撃: cuộc tấn công vào bên hông

Kỹ thuật

[ そくめん ]

trắc diện/mặt bên [lateral face]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 側面図

    Kỹ thuật [ そくめんず ] bản vẽ mặt bên [side elevation]
  • 側近

    Mục lục 1 [ そっきん ] 1.1 Adj 1.1.1 Tham dự, có mặt 1.1.2 Đi theo, kèm theo 1.1.3 phía bên cạnh 1.2 n 1.2.1 Người phục vụ, người...
  • 側近者

    [ そっきんしゃ ] n người thân cận/đồng minh thân cận 側近者革命 :Cuộc cách mạng gồm các đồng minh thân cận.
  • Mục lục 1 [ ぐう ] 1.1 n 1.1.1 người chồng hoặc vợ/bạn đời 1.1.2 hiếm khi/thi thoảng/hiếm thấy 1.2 adj-no 1.2.1 số chẵn/cặp/đôi...
  • ぶおとこ

    Mục lục 1 [ 醜男 ] 1.1 / XÚ NAM / 1.2 n 1.2.1 người xấu trai [ 醜男 ] / XÚ NAM / n người xấu trai
  • ぶた

    Mục lục 1 [ 豚 ] 1.1 n 1.1.1 lợn 1.1.2 heo [ 豚 ] n lợn 豚にブーブー唸り声以外の何を期待するというのか。 :Mày mong...
  • ぶたにく

    Mục lục 1 [ 豚肉 ] 1.1 n 1.1.1 thịt lợn 1.1.2 thịt heo [ 豚肉 ] n thịt lợn 豚肉なら70度くらいはないとね。 :Nếu là...
  • ぶたにしんじゅ

    Mục lục 1 [ 豚に真珠 ] 1.1 / ĐỒN CHÂN CHÂU / 1.2 exp 1.2.1 thép tốt vô dụng trên cán dao [ 豚に真珠 ] / ĐỒN CHÂN CHÂU / exp...
  • ぶたのあぶら

    Mục lục 1 [ 豚の膏 ] 1.1 / ĐỒN CAO / 1.2 n 1.2.1 mỡ lợn [ 豚の膏 ] / ĐỒN CAO / n mỡ lợn
  • ぶたばこ

    [ 豚箱 ] n phòng giam 豚箱に入れられる :Bị tống giam
  • ぶたごや

    Mục lục 1 [ 豚小屋 ] 1.1 n 1.1.1 chuồng lợn 1.1.2 căn phòng bẩn thỉu [ 豚小屋 ] n chuồng lợn 豚小屋の扉をなめる者はよほどベーコンが好きに違いない。 :Quả...
  • ぶたい

    Mục lục 1 [ 舞台 ] 1.1 n 1.1.1 sân khấu 1.1.2 đài 1.1.3 bệ 2 [ 部隊 ] 2.1 n 2.1.1 một đoàn quân/một nhóm người 2.1.2 bộ đội...
  • ぶたいそうち

    Mục lục 1 [ 舞台装置 ] 1.1 / VŨ ĐÀI TRANG TRÍ / 1.2 n 1.2.1 sự bài trí sân khấu [ 舞台装置 ] / VŨ ĐÀI TRANG TRÍ / n sự bài...
  • ぶたいにはいる

    [ 部隊に入る ] n đi bộ đội
  • ぶたいびらき

    Mục lục 1 [ 舞台開き ] 1.1 / VŨ ĐÀI KHAI / 1.2 n 1.2.1 lễ khai trương rạp hát [ 舞台開き ] / VŨ ĐÀI KHAI / n lễ khai trương...
  • ぶたいがかり

    Mục lục 1 [ 舞台係り ] 1.1 / VŨ ĐÀI HỆ / 1.2 n 1.2.1 người dọn dẹp phông màn trong nhà hát [ 舞台係り ] / VŨ ĐÀI HỆ /...
  • ぶたいしょうめい

    Mục lục 1 [ 舞台照明 ] 1.1 / VŨ ĐÀI CHIẾU MINH / 1.2 n 1.2.1 sự chiếu sáng trên sân khấu [ 舞台照明 ] / VŨ ĐÀI CHIẾU MINH...
  • ぶたいげき

    Mục lục 1 [ 舞台劇 ] 1.1 / VŨ ĐÀI KỊCH / 1.2 n 1.2.1 kịch sân khấu [ 舞台劇 ] / VŨ ĐÀI KỊCH / n kịch sân khấu
  • ぶたいこうか

    Mục lục 1 [ 舞台効果 ] 1.1 / VŨ ĐÀI HIỆU QUẢ / 1.2 n 1.2.1 tác động sân khấu [ 舞台効果 ] / VŨ ĐÀI HIỆU QUẢ / n tác động...
  • ぶたいうら

    Mục lục 1 [ 舞台裏 ] 1.1 / VŨ ĐÀI LÝ / 1.2 n 1.2.1 đằng sau sân khấu [ 舞台裏 ] / VŨ ĐÀI LÝ / n đằng sau sân khấu 舞台裏での交渉 :thương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top