Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

偶数

Mục lục

[ ぐうすう ]

n

số chẵn
偶数パリティで書き込まれる: được viết bằng các byte số chẵn
偶数検査: kiểm tra số chẵn
偶数個の~を持つような: giống như là mang những số chẵn
偶数番目: thứ tự số chẵn

Kỹ thuật

[ ぐうすう ]

số chẵn [even number]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top