Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

傑作

[ けっさく ]

n, adj-na

kiệt tác/kiệt xuất/tác phẩm lớn
学問的研究の傑作: Kiệt tác về nghiên cứu học vấn
建築の傑作: Kiệt tác kiến trúc
本作品は恐らく、今までに書かれたミュージカルの中では最高傑作だ: Bản tác phẩm có thể là kiệt tác tuyệt vời nhất trong số những bản kiệt tác về âm nhạc được viết cho đến ngày nay
これは私の最高傑作だ: Đây là tác phẩm lớn nhất củ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 傑出

    [ けっしゅつ ] n sự kiệt xuất/sự xuất chúng/sự giỏi hơn người
  • 傑出した

    [ けっしゅつした ] adj nổi bật/đáng chú ý/nổi tiếng/xuất chúng/năng động/có tài năng hơn người/lỗi lạc アメリカには、傑出したヒーローという見方を好むジャーナリストもいる:...
  • 傑出する

    [ けっしゅつ ] vs kiệt xuất/xuất chúng/hơn người/nổi bật/lỗi lạc 他よりひときわ傑出する: Xuất chúng hơn hẳn so...
  • 傑物

    [ けつぶつ ] n nhân vật kiệt xuất/con người kiệt xuất/con người xuất chúng
  • をたんいとして

    Tin học [ を単位として ] lấy...làm đơn vị [in increments of]
  • をあつめる

    [ を集める ] n quơ củi
  • を単位として

    Tin học [ をたんいとして ] lấy...làm đơn vị [in increments of]
  • を集める

    [ をあつめる ] n quơ củi
  • Mục lục 1 [ 喪 ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 quần áo tang/đồ tang 2 [ 藻 ] 2.1 n 2.1.1 loài thực vật trong ao đầm sông hồ biển như bèo...
  • もたれる

    Mục lục 1 [ 凭れる ] 1.1 v1 1.1.1 dựa/tựa/chống (vào) 1.2 n 1.2.1 vịn [ 凭れる ] v1 dựa/tựa/chống (vào) n vịn
  • もたらす

    Mục lục 1 [ 齎らす ] 1.1 v5s 1.1.1 đem đến/mang lại/mang đến/gây ra 1.2 n 1.2.1 hùn [ 齎らす ] v5s đem đến/mang lại/mang đến/gây...
  • もぎ

    Mục lục 1 [ 模擬 ] 1.1 adj-no 1.1.1 giả vờ/giả/bắt chước/nhái 1.2 n 1.2.1 sự giả vờ/sự giả/sự bắt chước/sự nhái 2...
  • もぎとる

    Mục lục 1 [ もぎ取る ] 1.1 v5r 1.1.1 nhổ/giật mạnh/giật phăng ra 1.2 n 1.2.1 ngắt 1.3 n 1.3.1 nhổ 1.4 n 1.4.1 phá 1.5 n 1.5.1 xé...
  • もぎしけん

    [ 模擬試験 ] n kỳ thi thử
  • もぞう

    [ 模造 ] n sự chế tạo theo mẫu/sự bắt chước
  • もぞうする

    [ 模造する ] vs chế tạo theo mẫu/bắt chước この刀は昔の刀を模造したものです: thanh đao này bắt chước một thanh...
  • もぎ取る

    [ もぎとる ] v5r nhổ/giật mạnh/giật phăng ra
  • もぎり

    n người soát vé
  • もくたん

    Mục lục 1 [ 木炭 ] 1.1 n 1.1.1 than củi 2 Kỹ thuật 2.1 [ 木炭 ] 2.1.1 than củi [charcoal] 2.2 [ 木炭 ] 2.2.1 Than củi [ 木炭 ] n...
  • もくぞう

    [ 木造 ] n sự làm bằng gỗ/sự làm từ gỗ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top