- Từ điển Nhật - Việt
備わる
Mục lục |
[ そなわる ]
v5r
tham gia (tổ chức nào đó)
- 員に備わる: trở thành thành viên
có lắp/có đặt/sẵn có
- 船にはレーダーが備わっている: trên thuyền có trang bị sẵn máy ra đa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
備砲
[ びほう ] n các loại vũ khí -
備荒
[ びこう ] n Sự chuẩn bị cho nạn đói -
備蓄
[ びちく ] n sự tích trữ -
備蓄する
[ びちくする ] n tích trữ -
備蓄米
[ びちくまい ] n gạo dự trữ -
備考
[ びこう ] n ghi chú -
品
Mục lục 1 [ しな ] 1.1 n 1.1.1 phẩm vật/đồ vật/hàng hóa 2 [ ひん ] 2.1 n 2.1.1 vật phẩm/ hàng hoá 2.1.2 quy cách sản phẩm... -
品の良い人
[ ひんのよいひと ] n người tao nhã -
品名
Mục lục 1 [ ひんめい ] 1.1 n 1.1.1 tên vật phẩm/tên hàng 2 Kỹ thuật 2.1 [ ひんめい ] 2.1.1 tên sản phẩm [nomenclature, part... -
品作企画
[ ひんさくきかく ] n quy cách phẩm chất -
品切れ
[ しなぎれ ] n sự bán hết hàng/sự đắt hàng この製品はすぐ品切れになってしまう可能性が高いです: khả năng bán... -
品種
Mục lục 1 [ ひんしゅ ] 1.1 n 1.1.1 phẩm loại 1.1.2 chủng loại 2 Kinh tế 2.1 [ ひんしゅ ] 2.1.1 loại hàng [line of goods] [ ひんしゅ... -
品種改良
[ ひんしゅかいりょう ] n sự sinh sản có chọn lọc 病害に強い~の品種改良に努める :phát triển nhiều loại kháng... -
品等
[ ひんとう ] n phẩm cấp 品等法 :phương pháp phân đẳng cấp 医薬品等級 :bằng y khoa -
品等別
Kinh tế [ ひんとうべつ ] xếp hàng (hàng hóa) [grading] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
品番
[ ひんばん ] n mã sản phẩm 部分組立品番号 :mã cụm phụ tùng lắp ráp -
品物
Mục lục 1 [ しなもの ] 1.1 n 1.1.1 hàng hóa/phẩm vật 1.1.2 hàng [ しなもの ] n hàng hóa/phẩm vật 工場で生産された品物:... -
品物の受領
Mục lục 1 [ しなもののじゅりょう ] 1.1 n 1.1.1 chấp nhận hàng 2 Kinh tế 2.1 [ しなもののじゅりょう ] 2.1.1 chấp nhận... -
品物を保証する
[ しなものをほしょうする ] n bảo hành -
品物を包む
[ しなものをつつむ ] n cuốn gói
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.