Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

品名

Mục lục

[ ひんめい ]

n

tên vật phẩm/tên hàng
本人のカタカナ製品名好み :Sự thích thú của Nhật Bản đối với các sản phẩm có tên Katakana
資材品名選定 :sự lựa chọn nhiều mẫu mã sản phẩm

Kỹ thuật

[ ひんめい ]

tên sản phẩm [nomenclature, part name]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 品作企画

    [ ひんさくきかく ] n quy cách phẩm chất
  • 品切れ

    [ しなぎれ ] n sự bán hết hàng/sự đắt hàng この製品はすぐ品切れになってしまう可能性が高いです: khả năng bán...
  • 品種

    Mục lục 1 [ ひんしゅ ] 1.1 n 1.1.1 phẩm loại 1.1.2 chủng loại 2 Kinh tế 2.1 [ ひんしゅ ] 2.1.1 loại hàng [line of goods] [ ひんしゅ...
  • 品種改良

    [ ひんしゅかいりょう ] n sự sinh sản có chọn lọc 病害に強い~の品種改良に努める :phát triển nhiều loại kháng...
  • 品等

    [ ひんとう ] n phẩm cấp 品等法 :phương pháp phân đẳng cấp 医薬品等級 :bằng y khoa
  • 品等別

    Kinh tế [ ひんとうべつ ] xếp hàng (hàng hóa) [grading] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 品番

    [ ひんばん ] n mã sản phẩm 部分組立品番号 :mã cụm phụ tùng lắp ráp
  • 品物

    Mục lục 1 [ しなもの ] 1.1 n 1.1.1 hàng hóa/phẩm vật 1.1.2 hàng [ しなもの ] n hàng hóa/phẩm vật 工場で生産された品物:...
  • 品物の受領

    Mục lục 1 [ しなもののじゅりょう ] 1.1 n 1.1.1 chấp nhận hàng 2 Kinh tế 2.1 [ しなもののじゅりょう ] 2.1.1 chấp nhận...
  • 品物を保証する

    [ しなものをほしょうする ] n bảo hành
  • 品物を包む

    [ しなものをつつむ ] n cuốn gói
  • 品物を買う

    [ しなものをかう ] n mua hàng
  • 品目

    Mục lục 1 [ ひんもく ] 1.1 n 1.1.1 mặt hàng 1.1.2 bản kê 2 Kinh tế 2.1 [ ひんもく ] 2.1.1 mặt hàng [item] [ ひんもく ] n mặt...
  • 品目表

    Mục lục 1 [ ひんもくひょう ] 1.1 n 1.1.1 danh mục 2 Kinh tế 2.1 [ ひんもくひょう ] 2.1.1 danh mục/danh bạ [nomenclature] [ ひんもくひょう...
  • 品違い

    Mục lục 1 [ しなちがい ] 1.1 n 1.1.1 giao nhầm 2 Kinh tế 2.1 [ しなちがい ] 2.1.1 giao nhầm [miss-delivery/wrong delivery] [ しなちがい...
  • 品行

    Mục lục 1 [ ひんこう ] 1.1 n 1.1.1 nết 1.1.2 hành vi/phong cách 1.1.3 hạnh kiểm [ ひんこう ] n nết hành vi/phong cách 品行を改める :sửa...
  • 品行の良い

    [ ひんこうのよい ] n nết tốt
  • 品行の悪い

    [ ひんこうのわるい ] n nết xấu
  • 品行方正

    [ ひんこうほうせい ] n, adj-na hành vi chính đáng/hành vi không thể chê trách 品行方正とは言い難い彼の過去についてすべてをお話ししましょう。 :Tôi...
  • 品行方正な人

    [ ひんこうほうせいなひと ] n người có hành vi chính đáng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top