Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

債務国

Mục lục

[ さいむこく ]

n

nước vay nợ

Kinh tế

[ さいむこく ]

nước vay nợ [debtor nation]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 債務負担捺印債務証書

    Mục lục 1 [ さいむふたんなついんさいむしょうしょ ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu một bản 2 Kinh tế 2.1 [ さいむふたんなついんさいむしょうしょ...
  • 債務者

    Mục lục 1 [ さいむしゃ ] 1.1 n 1.1.1 con nợ 2 Kinh tế 2.1 [ さいむしゃ ] 2.1.1 người thụ trái [debtor/obligator] [ さいむしゃ...
  • サーキュレーション

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự lưu thông/sự lưu hành/sự phát hành [circulation] 1.2 sự tuần hoàn/sự luân chuyển [circulation]...
  • サーキュレーションウオータ

    Kỹ thuật nước lưu thông [circulating water]
  • 債権

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ さいけん ] 1.1.1 trái quyền/trái chủ [claim, right to collect a debt] 1.1.2 nguồn vẻ vang,sự vẻ vang Kinh...
  • 債権と債務

    Kinh tế [ さいけんとさいむ ] trái quyền và trái vụ [claims and liabilities] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 債権国

    Mục lục 1 [ さいけんこく ] 1.1 n 1.1.1 nước chủ nợ 2 Kinh tế 2.1 [ さいけんこく ] 2.1.1 nước chủ nợ [creditor nation] [...
  • 債権買取業

    Kinh tế [ さいけんかいとりぎょう ] hãng bao thanh toán tương đối [factoring house] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 債権者

    Mục lục 1 [ さいけんしゃ ] 1.1 n 1.1.1 người chủ nợ 1.1.2 người cho vay 2 Kinh tế 2.1 [ さいけんしゃ ] 2.1.1 trái chủ/chủ...
  • [ けつ ] n sự ưu tú/sự xuất sắc/sự giỏi giang hơn người
  • 傑作

    [ けっさく ] n, adj-na kiệt tác/kiệt xuất/tác phẩm lớn 学問的研究の傑作: Kiệt tác về nghiên cứu học vấn 建築の傑作:...
  • 傑出

    [ けっしゅつ ] n sự kiệt xuất/sự xuất chúng/sự giỏi hơn người
  • 傑出した

    [ けっしゅつした ] adj nổi bật/đáng chú ý/nổi tiếng/xuất chúng/năng động/có tài năng hơn người/lỗi lạc アメリカには、傑出したヒーローという見方を好むジャーナリストもいる:...
  • 傑出する

    [ けっしゅつ ] vs kiệt xuất/xuất chúng/hơn người/nổi bật/lỗi lạc 他よりひときわ傑出する: Xuất chúng hơn hẳn so...
  • 傑物

    [ けつぶつ ] n nhân vật kiệt xuất/con người kiệt xuất/con người xuất chúng
  • をたんいとして

    Tin học [ を単位として ] lấy...làm đơn vị [in increments of]
  • をあつめる

    [ を集める ] n quơ củi
  • を単位として

    Tin học [ をたんいとして ] lấy...làm đơn vị [in increments of]
  • を集める

    [ をあつめる ] n quơ củi
  • Mục lục 1 [ 喪 ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 quần áo tang/đồ tang 2 [ 藻 ] 2.1 n 2.1.1 loài thực vật trong ao đầm sông hồ biển như bèo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top