- Từ điển Nhật - Việt
優先する
Xem thêm các từ khác
-
優先度
Tin học [ ゆうせんど ] độ ưu tiên [priority] -
優先使用語
Tin học [ ゆうせんしようご ] thuật ngữ được ưa thích [preferred term] -
優先使用語をもたないシソーラス
Tin học [ ゆうせんしようごをもたないシソーラス ] từ điển chuyên đề không có thuật ngữ được ưa thích [thesaurus... -
優先使用語をもつシソーラス
Tin học [ ゆうせんしようごをもつシソーラス ] từ điển chuyên đề có thuật ngữ được ưa thích [thesaurus with preferred... -
優先価格
Mục lục 1 [ ゆうせんかかく ] 1.1 vs 1.1.1 giá ưu đãi 2 Kinh tế 2.1 [ ゆうせんかかく ] 2.1.1 giá ưu đãi [preferential price]... -
優先リンクセット
Tin học [ ゆうせんリンクセット ] tập liên kết ưu tiên [priority link set] -
優先公債証券
Kinh tế [ ゆうせんこうさいしょうけん ] trái khoán ưu đãi [preferential bond] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
優先社債
Kinh tế [ ゆうせんしゃさい ] trái khoán ưu đãi [preference debenture] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
優先順位
Tin học [ ゆうせんじゅんい ] mức độ ưu tiên [order of precedence/priority level] -
優先語
Tin học [ ゆうせんご ] thuật ngữ được ưa thích [preferred term] -
優先買受権
Kinh tế [ ゆうせんかいうけけん ] Ưu tiên quyền mua [first option] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
優先株
Mục lục 1 [ ゆうせんかぶ ] 1.1 vs 1.1.1 cổ phiếu ưu đãi 2 Kinh tế 2.1 [ ゆうせんかぶ ] 2.1.1 cổ phiếu ưu đãi [preference... -
優先権
[ ゆうせんけん ] n quyền ưu tiên -
優先権を与える
[ ゆうせんけんをあたえる ] n ưu tiên -
優先権を持つ
[ ゆうせんけんをもつ ] n đắc thế -
優勝
Mục lục 1 [ ゆうしょう ] 1.1 n 1.1.1 vô địch 1.1.2 sự chiến thắng tất cả/chức vô địch [ ゆうしょう ] n vô địch sự... -
優勝する
[ ゆうしょうする ] vs chiến thắng tất cả/đoạt được chức vô địch -
優勢
Mục lục 1 [ ゆうせい ] 1.1 n 1.1.1 sự ưu thế 1.2 adj-na 1.2.1 ưu thế [ ゆうせい ] n sự ưu thế 優勢を占める: chiếm ưu... -
優秀
Mục lục 1 [ ゆうしゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự ưu tú 1.2 adj-na 1.2.1 ưu tú [ ゆうしゅう ] n sự ưu tú adj-na ưu tú Âm... -
優秀な
Mục lục 1 [ ゆうしゅうな ] 1.1 adj-na 1.1.1 xuất sắc 1.1.2 ưu tú [ ゆうしゅうな ] adj-na xuất sắc ưu tú
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.