- Từ điển Nhật - Việt
優勝する
Xem thêm các từ khác
-
優勢
Mục lục 1 [ ゆうせい ] 1.1 n 1.1.1 sự ưu thế 1.2 adj-na 1.2.1 ưu thế [ ゆうせい ] n sự ưu thế 優勢を占める: chiếm ưu... -
優秀
Mục lục 1 [ ゆうしゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự ưu tú 1.2 adj-na 1.2.1 ưu tú [ ゆうしゅう ] n sự ưu tú adj-na ưu tú Âm... -
優秀な
Mục lục 1 [ ゆうしゅうな ] 1.1 adj-na 1.1.1 xuất sắc 1.1.2 ưu tú [ ゆうしゅうな ] adj-na xuất sắc ưu tú -
優秀品質
Mục lục 1 [ ゆうしゅうひんしつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 phẩm chất cao cấp 2 Kinh tế 2.1 [ ゆうしゅうひんしつ ] 2.1.1 phẩm chất... -
優等生
[ ゆうとうせい ] n sinh viên ưu tú -
優美
[ ゆうび ] n thiện mỹ -
優美な
Mục lục 1 [ ゆうびな ] 1.1 n 1.1.1 yêu kiều 1.1.2 uyển chuyển 1.1.3 kiều diễm [ ゆうびな ] n yêu kiều uyển chuyển kiều... -
優美な衣服
[ ゆうびないふく ] n áo quần bảnh bao -
優生学
[ ゆうせいがく ] n thuyết ưu sinh -
優遇
Mục lục 1 [ ゆうぐう ] 1.1 n 1.1.1 sự hiếu khách/sự tiếp đón nhiệt tình nồng ấm 2 Kinh tế 2.1 [ ゆうぐう ] 2.1.1 ưu đãi... -
優遇する
[ ゆうぐうする ] vs tiếp đón nhiệt tình nồng ấm -
優遇税
Kinh tế [ ゆうぐうぜい ] thuế ưu dãi [preferential duty] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
優遇期間
Kinh tế [ ゆうぐうきかん ] thời hạn ưu đãi [period of grace] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
優越する
[ ゆうえつする ] v1 ưu việt -
優越感
[ ゆうえつかん ] n phức cảm tự tôn -
優越性
[ ゆうえつせい ] n ưu việt -
優良証券
Kinh tế [ ゆうりょうしょうけん ] chứng khoán viền vàng [gilt-edget securities] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
優雅
Mục lục 1 [ ゆうが ] 1.1 n 1.1.1 sự dịu dàng/sự thanh lịch 1.2 adj-na 1.2.1 thanh lịch/dịu dàng [ ゆうが ] n sự dịu dàng/sự... -
優雅な
[ ゆうがな ] adj-na bảnh bao -
優柔不断
[ ゆうじゅうふだん ] n sự do dự/sự lưỡng lự/sự chần chừ/sự không quyết đoán
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.